So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.92
0.99
3.5
0.87
2.16
4.10
2.69
Live
-0.94
0.75
0.83
0.87
3
-0.99
1.83
4.10
3.85
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
7.5
0.02
1.01
17.50
31.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.95
0.98
3.5
0.88
2.15
3.75
3.00
Live
0.82
0.5
-0.98
0.80
3
-0.95
1.85
4.10
3.75
Run
0.57
0
-0.69
-0.44
7.5
0.35
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.92
0.96
3.5
0.90
2.13
3.85
2.71
Live
0.77
0.5
-0.85
-0.89
3.25
0.79
1.79
3.95
4.20
Run
0.54
0
-0.62
-0.14
7.5
0.06
1.12
7.60
17.00
188betSớm
0.97
0.25
0.93
1.00
3.5
0.88
2.16
4.10
2.69
Live
-0.89
0.75
0.81
0.86
3
-0.96
1.83
4.10
3.85
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
7.5
0.03
1.01
17.50
31.00
SbobetSớm
0.95
0.25
0.95
-0.98
3.5
0.86
2.10
3.74
2.78
Live
-0.89
0.75
0.81
0.92
3.25
0.96
1.81
3.98
3.89
Run
0.37
0
-0.45
-0.16
7.5
0.08
1.14
7.50
13.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Macarthur
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC MacarthurSo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-6] FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323161211637.5%
41121184525.0%
4211547650.0%
6501981583.3%
[AUS A-League-12] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
912652451211.1%
40041140120.0%
512241051020.0%
631218181050.0%

Thành tích đối đầu

FC Macarthur            
Chủ - Khách
FC MacarthurPerth Glory
Perth GloryFC Macarthur
Perth GloryFC Macarthur
Perth GloryFC Macarthur
FC MacarthurPerth Glory
FC MacarthurPerth Glory
Perth GloryFC Macarthur
Perth GloryFC Macarthur
Perth GloryFC Macarthur
FC MacarthurPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D128-01-242 - 2
(1 - 0)
1 - 111.914.303.40H0.910.50.97TT
AUS D123-12-233 - 2
(0 - 2)
9 - 82.383.702.57B0.8501.03BT
A FFA Cup18-07-230 - 4
(0 - 3)
8 - 12.093.452.83T0.870.250.95TT
AUS D101-04-232 - 1
(0 - 1)
7 - 22.093.853.20B0.850.251.03BT
AUS D118-12-221 - 0
(0 - 0)
4 - 62.023.953.35T1.020.50.86TX
AUS D103-04-224 - 2
(1 - 2)
6 - 51.893.803.90T0.890.50.99TT
AUS D123-02-220 - 1
(0 - 1)
2 - 92.483.552.73T0.8501.03TX
AUS D123-05-211 - 1
(1 - 1)
2 - 92.243.752.98H0.980.250.90TX
AUS D101-05-210 - 0
(0 - 0)
10 - 52.283.552.78H1.030.250.85TX
AUS D102-04-212 - 0
(2 - 0)
6 - 42.063.653.10T0.820.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Macarthur            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryFC Macarthur
South MelbourneFC Macarthur
Oakleigh CannonsFC Macarthur
Newcastle JetsFC Macarthur
OConnor KnightsFC Macarthur
Sydney FCFC Macarthur
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurSydney FC
Adelaide UnitedFC Macarthur
Western United FCFC Macarthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
A FFA Cup29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.564.455.30T0.9410.94TX
A FFA Cup22-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 43.153.752.01T0.87-0.51.01TX
A FFA Cup14-09-240 - 1
(0 - 1)
16 - 93.604.001.81T0.85-0.751.03TX
A FFA Cup25-08-243 - 4
(2 - 0)
4 - 72.853.852.05T0.98-0.250.84TT
A FFA Cup30-07-241 - 2
(0 - 0)
3 - 74.754.451.46T0.76-1.251.00BX
AUS D104-05-244 - 0
(1 - 0)
7 - 01.544.955.00B0.8511.03BT
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.814.253.80B1.030.750.85BH
AUS D120-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 83.554.501.83T0.84-0.751.04TX
AUS D112-04-241 - 2
(1 - 0)
9 - 101.884.453.40T0.880.51.00TX
AUS D106-04-244 - 2
(0 - 2)
8 - 52.164.152.89B0.930.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Moreton Bay UnitedPerth Glory
Perth GlorySorrento F.C.
Perth GloryMelbourne City
Brisbane RoarPerth Glory
Armadale SCPerth Glory
Sydney FCPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryAdelaide United
Perth GlorySydney FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
A FFA Cup28-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 84.654.851.470.83-1.250.99T
INT CF20-08-243 - 0
(1 - 0)
-
A FFA Cup03-08-244 - 4
(1 - 1)
3 - 12.913.901.930.89-0.50.93T
A FFA Cup23-07-242 - 4
(1 - 1)
8 - 71.783.753.450.990.750.83T
INT CF16-07-242 - 4
(0 - 2)
3 - 8
AUS D128-04-247 - 1
(3 - 0)
6 - 21.505.105.301.001.250.88T
AUS D121-04-243 - 4
(1 - 1)
6 - 22.314.152.651.060.250.82T
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.600.971.250.91T
AUS D107-04-242 - 4
(2 - 3)
5 - 102.474.152.470.9400.94T
AUS D103-04-241 - 1
(0 - 1)
11 - 23.203.801.831.05-0.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 88%

FC MacarthurSo sánh số liệuPerth Glory
  • 14Tổng số ghi bàn24
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 16Tổng số mất bàn35
  • 1.6Trung bình mất bàn3.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Macarthur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC MacarthurThời gian ghi bànPerth Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Macarthur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D125-10-2024ChủNewcastle Jets5 Ngày
AUS D103-11-2024KháchMelbourne Victory14 Ngày
AUS D109-11-2024KháchSydney FC20 Ngày
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D126-10-2024ChủWellington Phoenix6 Ngày
AUS D102-11-2024KháchCentral Coast Mariners13 Ngày
AUS D110-11-2024ChủMelbourne City21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth Glory
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng11.1% [1]
  • [2] 25.0%Hòa22.2% [1]
  • [3] 37.5%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng11.1% [1]
  • [1] 12.5%Hòa22.2% [2]
  • [2] 25.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.11
  • TB mất điểm
    1.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

FC Macarthur VS Perth Glory ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues