FC Macarthur
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Liam RoseTiền vệ00010007.83
12Filip KurtoThủ môn00000006.68
20Kealey AdamsonHậu vệ10030006.65
6Tomislav UskokHậu vệ10100007.43
Bàn thắng
5Matthew JurmanHậu vệ10000006.99
13Ivan VujicaHậu vệ20010006.37
26Luke BrattanTiền vệ00000007.44
11Jed DrewTiền đạo30131008.37
Bàn thắng
8Jake·HollmanTiền vệ30102018.71
Bàn thắng
44Marin JakolišTiền đạo40231019.02
Bàn thắngThẻ đỏ
98Valère GermainTiền đạo30110008.6
Bàn thắng
-Alexander·RobinsonThủ môn00000000
52Ariath PiolTiền đạo10000006.25
0Harrison SawyerTiền đạo10000006.28
-Walter ScottHậu vệ00010006.16
-Joshua DamevskiHậu vệ00000000
24Dean BosnjakTiền đạo00000006.89
15Dino Arslanagic-10000007.13
-Liam RoseTiền vệ00010007.83
Perth Glory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Jarrod CarluccioTiền đạo00000006.6
0Hiroaki·AoyamaTiền vệ00000006.34
12Taras GomulkaTiền vệ00000006.64
6Brandon O'NeillTiền vệ00000005.64
4Luke BodnarTiền vệ00010005.54
9David WilliamsTiền đạo00000000
-K. Ngo-00000000
0Nikola MileusnićTiền đạo00000006.86
13Cameron CookThủ môn00000000
22Adam TaggartTiền đạo40010006.2
-Abdul FaisalTiền vệ00000005.08
1Oliver SailThủ môn00000005.79
-Hiroaki AoyamaTiền vệ00000006.34
28Kaelan MajekodunmiHậu vệ10000005.55
0Luis CangáHậu vệ00000005.82
34Andriano LebibHậu vệ10000005.17
Thẻ vàng
15Zach LisolajskiHậu vệ00000005.8
3Anas HamzaouiHậu vệ00010006.51
-Adam BugarijaTiền vệ10110008.16
Bàn thắng

FC Macarthur vs Perth Glory ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues