So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1.25
0.89
0.90
3.25
0.90
1.40
4.60
5.20
Live
0.99
0.75
0.89
-0.93
3.25
0.79
1.76
3.90
3.65
Run
-0.78
0.25
0.65
-0.78
4.5
0.63
3.65
1.44
7.50
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.85
3.25
0.95
1.45
5.00
5.00
Live
0.88
0.75
0.93
0.98
3.25
0.83
1.67
4.75
3.60
Run
0.45
0
-0.60
-0.73
4.5
0.55
11.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
0.93
1.25
0.85
0.81
3.25
0.95
1.45
4.50
4.80
Live
-0.70
1.25
0.46
1.00
3.25
0.84
1.68
3.90
3.70
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.58
4.5
0.44
3.75
1.39
8.90
188betSớm
0.94
1.25
0.90
0.91
3.25
0.91
1.40
4.60
5.20
Live
1.00
0.75
0.90
-0.93
3.25
0.80
1.64
4.15
4.00
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.19
4.5
0.07
12.00
1.04
18.50
SbobetSớm
0.82
1.25
1.00
0.75
3.25
-0.95
1.35
4.51
5.50
Live
-0.95
0.75
0.83
-0.89
3.25
0.75
1.74
3.67
3.63
Run
-0.96
0.75
0.84
0.98
5
0.88
3.37
2.88
2.09

Bên nào sẽ thắng?

Al Rayyan
ChủHòaKhách
Al-Ahli Doha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al RayyanSo Sánh Sức MạnhAl-Ahli Doha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QAT Stars League-8] Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11416172113836.4%
52121097840.0%
62047126933.3%
6114710416.7%
[QAT Stars League-3] Al-Ahli Doha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11641221422354.5%
632110811350.0%
532012611260.0%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

Al Rayyan            
Chủ - Khách
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Rayyan
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Rayyan
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Rayyan
Al-Ahli DohaAl Rayyan
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Rayyan
Al RayyanAl-Ahli Doha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D124-04-244 - 1
(1 - 1)
5 - 31.365.205.70T0.971.50.85TT
QAT D102-12-230 - 4
(0 - 1)
7 - 75.205.001.40T0.98-1.250.84TT
INT CF11-08-232 - 0
(2 - 0)
4 - 10T
QAT D113-02-230 - 4
(0 - 1)
2 - 32.393.602.47T0.9100.97TT
QAT D123-08-221 - 2
(0 - 1)
7 - 11.903.703.30B0.900.50.92BT
QAT D123-01-221 - 1
(1 - 0)
2 - 36.804.801.30H0.85-1.50.97BX
QATL CUP27-11-210 - 2
(0 - 1)
4 - 82.903.552.11T0.93-0.250.89TX
QATL CUP06-10-210 - 2
(0 - 1)
1 - 141.544.004.50B1.0010.82BX
QAT D102-10-210 - 1
(0 - 0)
4 - 14.003.801.70T0.92-0.750.90TX
QAT D107-03-213 - 1
(1 - 0)
7 - 41.583.704.65T0.810.751.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Al Rayyan            
Chủ - Khách
Al RayyanAl-Ahli SFC
Al Khor SCAl Rayyan
Al RayyanQatar SC
Al DuhailAl Rayyan
Al-NassrAl Rayyan
Al-Arabi SCAl Rayyan
Al RayyanAl-Wakra
Al RayyanAl Hilal
Al RayyanAl Shahaniya
Al RayyanAl-Arabi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE21-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 92.763.502.11B0.93-0.250.89BT
QAT D118-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 25.404.501.40T0.85-1.250.91BH
QATL CUP11-10-242 - 2
(0 - 0)
8 - 61.444.505.00H1.001.250.82TT
QATL CUP04-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.584.104.10B0.800.751.02BX
ACLE30-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.205.808.60B0.811.751.01TX
QAT D126-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 42.953.751.94B0.88-0.50.94BX
QAT D122-09-240 - 2
(0 - 2)
8 - 61.863.753.15B0.860.50.96BX
ACLE17-09-241 - 3
(0 - 3)
7 - 145.504.851.36B0.96-1.250.80BT
QAT D113-09-244 - 2
(4 - 1)
4 - 21.394.455.70T0.941.250.88TT
QATL CUP07-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 21.923.903.10T0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Al-Ahli Doha            
Chủ - Khách
Al-Ahli DohaAl Duhail
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Qatar SCAl-Ahli Doha
Al ShamalAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl-Arabi SC
Qatar SCAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Duhail
Al-Arabi SCAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Khor SC
Al-Ahli DohaAl-Garrafa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D119-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.304.401.510.90-10.86X
QATL CUP11-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 54.354.351.510.92-10.90X
QATL CUP04-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.373.602.370.9100.91X
QAT D127-09-242 - 4
(1 - 1)
8 - 22.263.552.520.8001.02T
QAT D122-09-243 - 3
(1 - 1)
5 - 32.923.701.970.85-0.50.97T
QAT D114-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.533.902.140.83-0.250.99X
QATL CUP07-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 13.304.051.811.01-0.50.81X
QATL CUP30-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 22.373.552.400.9000.92X
QAT D123-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 32.133.652.650.930.250.89H
QAT D118-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 63.704.401.610.97-0.750.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Al RayyanSo sánh số liệuAl-Ahli Doha
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Al-Ahli Doha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem
Al Rayyan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Al-Ahli Doha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al RayyanThời gian ghi bànAl-Ahli Doha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    3
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al RayyanChi tiết về HT/FTAl-Ahli Doha
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Al RayyanSố bàn thắng trong H1&H2Al-Ahli Doha
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al Rayyan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QAT D131-10-2024KháchAl-Sadd5 Ngày
ACLE05-11-2024KháchPakhtakor10 Ngày
QATL CUP09-11-2024KháchAl-Ahli Doha14 Ngày
Al-Ahli Doha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QAT D101-11-2024ChủAl Shahaniya6 Ngày
QATL CUP09-11-2024ChủAl Rayyan14 Ngày
QAT D122-11-2024KháchUmm Salal27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Al Rayyan
Chấn thương
Al-Ahli Doha

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng54.5% [6]
  • [1] 9.1%Hòa36.4% [6]
  • [6] 54.5%Bại9.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng27.3% [3]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [2] 18.2%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Al Rayyan VS Al-Ahli Doha ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues