Bên nào sẽ thắng?

Shakhter Soligorsk
ChủHòaKhách
Neman Grodno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shakhter SoligorskSo Sánh Sức MạnhNeman Grodno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-16] Shakhter Soligorsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
305718194521616.7%
15221192781513.3%
153571018141420.0%
611429416.7%
[BLR Premier League-2] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302055451965266.7%
15112221835273.3%
15933241130160.0%
63129111050.0%

Thành tích đối đầu

Shakhter Soligorsk            
Chủ - Khách
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D102-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3B
INT CF17-02-242 - 1
(0 - 1)
8 - 2B
BLR D127-09-232 - 5
(1 - 2)
1 - 94.153.451.70B0.91-0.750.91BT
BLR D102-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.583.302.34T1.0000.82TX
BLR D104-09-222 - 2
(1 - 1)
3 - 91.403.956.40H0.7711.05TT
BLR D122-04-221 - 1
(1 - 0)
13 - 93.303.102.02H0.80-0.51.02BX
BLR D126-09-211 - 0
(0 - 0)
2 - 61.414.105.90T1.051.250.77TX
BLR D115-05-211 - 2
(1 - 1)
5 - 34.153.451.70T0.91-0.750.91TT
BLR CUP07-04-212 - 1
(1 - 0)
4 - 24.303.751.61B0.96-0.750.86BT
BLR CUP07-03-213 - 0
(0 - 0)
2 - 21.403.956.40T0.7711.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Shakhter Soligorsk            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrShakhter Soligorsk
Dinamo BrestShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskFK Isloch Minsk
FK VitebskShakhter Soligorsk
Volna PinskShakhter Soligorsk
Dnepr MogilevShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskFC Torpedo Zhodino
FC GomelShakhter Soligorsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D113-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.483.905.30H0.8810.88TX
BLR D131-08-240 - 3
(0 - 2)
8 - 92.493.152.49B0.8800.88BT
BLR D124-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.673.404.40T0.890.750.93TX
BLR D116-08-243 - 0
(2 - 0)
- 1.324.606.90B0.811.251.01BT
BLR D110-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3B
BLR D102-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 21.933.203.45B0.930.50.83BT
BLR CUP14-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 33.953.901.56B0.94-0.750.76BX
BLR D107-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 92.623.252.32T1.0300.79TT
BLR D129-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 58.104.501.24T0.80-1.50.90BX
BLR D121-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 31.753.354.05T0.990.750.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoFC Gomel
Neman GrodnoCFR Cluj
CFR ClujNeman Grodno
Dinamo BrestNeman Grodno
FC MinskNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D114-09-240 - 3
(0 - 2)
13 - 31.453.805.900.8810.94T
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 03.603.251.880.88-0.50.88X
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 11.155.5010.000.761.750.94T
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.403.805.800.8011.02X
UEFA ECL01-08-240 - 5
(0 - 2)
2 - 34.403.501.650.90-0.750.86T
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.334.556.800.801.250.96X
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
-
BLR D107-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 67.004.151.360.86-1.250.96X
BLR D129-06-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.264.457.500.921.50.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Shakhter SoligorskSo sánh số liệuNeman Grodno
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shakhter Soligorsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Shakhter Soligorsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem6XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shakhter SoligorskThời gian ghi bànNeman Grodno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    4
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    10
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shakhter SoligorskChi tiết về HT/FTNeman Grodno
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    9
    H/T
    5
    0
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Shakhter SoligorskSố bàn thắng trong H1&H2Neman Grodno
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    5
    1
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shakhter Soligorsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D128-09-2024KháchBATE Borisov7 Ngày
BLR D105-10-2024ChủDinamo Minsk14 Ngày
BLR D119-10-2024KháchSmorgon FC28 Ngày
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-09-2024KháchNaftan Novopolock4 Ngày
BLR D128-09-2024ChủSlavia Mozyr7 Ngày
BLR D105-10-2024KháchArsenal Dzyarzhynsk14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng66.7% [20]
  • [7] 23.3%Hòa16.7% [20]
  • [18] 60.0%Bại16.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng30.0% [9]
  • [2] 6.7%Hòa10.0% [3]
  • [11] 36.7%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Shakhter Soligorsk VS Neman Grodno ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues