Bên nào sẽ thắng?

Caracas FC
ChủHòaKhách
Estudiantes Merida FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Caracas FCSo Sánh Sức MạnhEstudiantes Merida FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-20] Caracas FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32911123235382028.1%
164481621162825.0%
165741614221431.3%
6312751050.0%
[VEN Primera Division-19] Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32106164049361931.3%
167362016241643.8%
1633102033122218.8%
6240751033.3%

Thành tích đối đầu

Caracas FC            
Chủ - Khách
Estudiantes Merida FCCaracas FC
Estudiantes Merida FCCaracas FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCaracas FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCaracas FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCaracas FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D124-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 53.003.052.04H0.90-0.250.80BX
VEN D105-08-230 - 2
(0 - 1)
12 - 32.753.102.16T0.77-0.250.93TX
VEN D109-04-232 - 2
(0 - 0)
3 - 42.023.103.05H0.780.250.92TT
VEN D114-10-221 - 1
(1 - 0)
15 - 82.762.982.22H0.73-0.250.97BH
VEN D107-10-221 - 2
(0 - 2)
6 - 31.793.203.60B0.790.50.91BT
VEN D116-07-223 - 1
(2 - 1)
6 - 82.073.102.89T0.850.250.85TT
VEN D107-05-220 - 0
(0 - 0)
6 - 42.453.302.45H0.8500.85HX
VEN D124-11-214 - 1
(2 - 1)
6 - 72.143.302.62T0.940.250.76TT
VEN D103-11-211 - 1
(1 - 1)
2 - 72.903.002.11H0.84-0.250.86BX
VEN D102-02-205 - 1
(3 - 1)
3 - 31.803.303.80T0.800.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Caracas FC            
Chủ - Khách
Portuguesa FCCaracas FC
Caracas FCDeportivo Rayo Zuliano
Deportivo La GuairaCaracas FC
Metropolitanos FCCaracas FC
Caracas FCDeportivo Miranda
Caracas FCMetropolitanos FC
Deportivo MirandaCaracas FC
Atletico MineiroCaracas FC
Rosario CentralCaracas FC
Caracas FCCA Penarol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D107-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.392.892.59T0.7700.93TX
VEN D121-07-241 - 2
(0 - 1)
1 - 31.643.454.55B0.860.750.84BT
VEN D117-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.142.853.00H0.900.250.80TX
VEN CUP30-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 72.633.152.20B0.72-0.250.98BT
VEN CUP27-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.344.106.20T0.881.250.82TX
VEN CUP13-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.143.202.96T0.900.250.92TT
VEN CUP06-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 24.353.301.62B0.88-0.750.82BT
CON CLA28-05-244 - 0
(2 - 0)
7 - 11.117.7015.00B0.882.250.94BT
CON CLA16-05-244 - 1
(2 - 0)
3 - 11.264.808.50B0.921.50.90BT
CON CLA07-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 24.253.401.70B0.90-0.750.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Estudiantes Merida FCAcademia Puerto Cabello
Angostura FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCDeportivo Tachira
Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCD Hermanos Colmenares
Atletico El VigiaEstudiantes Merida FC
CD Hermanos ColmenaresEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCAtletico El Vigia
Estudiantes Merida FCDeportivo Rayo Zuliano
Portuguesa FCEstudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D107-08-242 - 1
(0 - 0)
3 - 62.973.052.070.87-0.250.83T
VEN D124-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 61.913.203.200.910.50.79X
VEN D116-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.903.002.120.81-0.250.89H
VEN CUP07-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 31.304.207.000.901.250.80X
VEN CUP03-07-243 - 2
(2 - 1)
5 - 32.223.052.680.980.250.72T
VEN CUP27-06-240 - 0
(0 - 0)
-
VEN CUP20-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 81.963.303.250.960.50.74X
VEN CUP06-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 21.433.755.300.8110.89T
VEN D118-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 11.903.253.200.900.50.80T
VEN D113-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 61.723.203.900.950.750.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Caracas FCSo sánh số liệuEstudiantes Merida FC
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Caracas FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Caracas FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem4XemXem8XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Estudiantes Merida FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Caracas FCThời gian ghi bànEstudiantes Merida FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Caracas FCChi tiết về HT/FTEstudiantes Merida FC
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    3
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Caracas FCSố bàn thắng trong H1&H2Estudiantes Merida FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Caracas FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D116-08-2024KháchDeportivo Tachira7 Ngày
VEN D123-08-2024ChủZamora Barinas14 Ngày
VEN D130-08-2024ChủAcademia Puerto Cabello21 Ngày
Estudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D116-08-2024ChủMonagas SC7 Ngày
VEN D123-08-2024KháchCD Hermanos Colmenares14 Ngày
VEN D130-08-2024ChủMetropolitanos FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng31.3% [10]
  • [11] 34.4%Hòa18.8% [10]
  • [12] 37.5%Bại50.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng9.4% [3]
  • [4] 12.5%Hòa9.4% [3]
  • [8] 25.0%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [2] 18.18%Hòa15.38% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.77% [4]

Caracas FC VS Estudiantes Merida FC ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues