Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Beycker Velásquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christian Rivas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
4 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Franklin Carabali | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.91 | |
0 | Elias Alderete | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.76 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Edwuin Pernía | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
24 | nestor jimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
10 | Anderson Contreras | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | Andris Herrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
8 | Bryant Ortega | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
23 | Wilbert Hernández | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Rubert Quijada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Wuilker Faríñez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 |