[JPN J2-1] Shimizu S-Pulse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 82 | 1 | 68.4% |
19 | 15 | 3 | 1 | 41 | 11 | 48 | 1 | 78.9% |
19 | 11 | 1 | 7 | 27 | 27 | 34 | 3 | 57.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[JPN J2-9] Iwaki FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 54 | 9 | 39.5% |
19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 23 | 13 | 31.6% |
19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 16 | 31 | 6 | 47.4% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Shimizu S-Pulse |
Chủ - Khách |
---|
Iwaki FCShimizu S-Pulse |
Iwaki FCShimizu S-Pulse |
Shimizu S-PulseIwaki FC |
Iwaki FCShimizu S-Pulse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 0 | 3.30 | 3.55 | 2.02 | T | 0.86 | -0.5 | 1.02 | T | T |
JPN D2 | 21-10-23 | 1 - 7 (1 - 3) | 4 - 5 | 3.10 | 3.65 | 2.06 | T | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | T |
JPN D2 | 07-05-23 | 9 - 1 (3 - 0) | 9 - 6 | 1.79 | 3.60 | 4.10 | T | 1.02 | 0.75 | 0.86 | T | T |
JE Cup | 12-07-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 5.70 | 4.50 | 1.43 | T | 1.03 | -1.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Shimizu S-Pulse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 5.40 | 4.15 | 1.53 | T | 0.92 | -1 | 0.96 | H | X |
JPN D2 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.75 | 3.90 | 3.95 | B | 0.95 | 0.75 | 0.93 | B | T |
JPN D2 | 06-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 6 | 4.75 | 3.90 | 1.63 | H | 1.08 | -0.75 | 0.80 | B | T |
JPN D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.38 | 3.30 | 2.80 | H | 1.11 | 0.25 | 0.78 | T | X |
JPN D2 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.95 | 3.90 | 1.75 | T | 0.93 | -0.75 | 0.95 | T | T |
JPN D2 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.85 | 3.60 | 1.84 | T | 1.04 | -0.5 | 0.84 | T | T |
JPN D2 | 14-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.65 | 3.80 | 4.70 | T | 0.84 | 0.75 | 1.04 | T | T |
JPN D2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.88 | 3.85 | 3.50 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
JPN D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.90 | 3.80 | 1.78 | T | 0.88 | -0.75 | 1.00 | T | X |
JPN D2 | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.78 | 3.85 | 3.85 | T | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Iwaki FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | ||
JPN D2 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 1 | 2.03 | 3.50 | 3.35 | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | ||
JPN D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.85 | 3.65 | 2.19 | 0.93 | -0.25 | 0.95 | X | ||
JPN D2 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.01 | 3.45 | 3.45 | 1.01 | 0.5 | 0.87 | X | ||
JPN D2 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.63 | 3.35 | 2.50 | 0.99 | 0 | 0.89 | X | ||
JPN D2 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.58 | 3.65 | 2.38 | 1.02 | 0 | 0.86 | X | ||
JPN D2 | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 5 | 2.79 | 3.55 | 2.28 | 0.85 | -0.25 | 1.03 | T | ||
JPN D2 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.42 | 3.30 | 2.76 | 0.82 | 0 | 1.06 | X | ||
JPN D2 | 25-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | 2.12 | 3.55 | 3.05 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
JPN D2 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.92 | 3.70 | 3.45 | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Shimizu S-Pulse |
Shimizu S-Pulse |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 10-11-2024 | Chủ | Roasso Kumamoto | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 10-11-2024 | Chủ | Thespa Kusatsu | 7 Ngày |