[GRE Cup-] Diagoras |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
[GRE Cup-] Kallithea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
Diagoras |
Chủ - Khách |
---|
KallitheaDiagoras |
DiagorasKallithea |
DiagorasKallithea |
KallitheaDiagoras |
DiagorasKallithea |
KallitheaDiagoras |
DiagorasKallithea |
KallitheaDiagoras |
DiagorasKallithea |
KallitheaDiagoras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
GRE D2 | 02-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
GRE D2 | 27-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.08 | 2.92 | 3.35 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
GRE D2 | 30-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.25 | 4.55 | 9.80 | B | 0.95 | 1.5 | 0.81 | T | X |
GRE D2 | 11-03-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GRE D2 | 28-10-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GRE D2 | 17-04-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D2 | 15-12-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 3.10 | 3.00 | 2.15 | T | 0.92 | -0.25 | 0.92 | T | X |
GRE D2 | 07-03-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.00 | 2.70 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
GRE D2 | 19-11-08 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 1.65 | 3.20 | 4.30 | H | 0.95 | 0.75 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Diagoras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE Cup | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GRE Cup | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
GRE D2 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | H | 0.92 | 0 | 0.92 | H | X |
GRE D2 | 16-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
GRE D2 | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
GRE D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
GRE D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 0 | H | ||||||||
GRE D2 | 15-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.81 | 3.15 | 4.05 | T | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | X |
GRE D2 | 11-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 3.60 | 3.30 | 1.92 | T | 0.92 | -0.5 | 0.92 | T | X |
GRE D2 | 08-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.42 | 3.95 | 6.10 | H | 0.77 | 1 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Kallithea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.02 | 3.25 | 3.65 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
GRE D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 8.40 | 5.20 | 1.30 | 0.94 | -1.5 | 0.94 | T | ||
GRE D1 | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.10 | 8.70 | 18.50 | 1.02 | 2.5 | 0.86 | X | ||
GRE D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.25 | 3.05 | 3.25 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.98 | 3.25 | 3.25 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
GRE D2 | 25-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
GRE D2 | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | 1.57 | 3.60 | 4.80 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X | ||
GRE D2 | 29-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 4.15 | 3.05 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | H | ||
GRE D2 | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 17%
Diagoras |
Diagoras |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 29-09-2024 | Khách | AEL Larisa | 4 Ngày |
GRE D2 | 06-10-2024 | Chủ | Kambaniakos | 11 Ngày |
GRE D2 | 13-10-2024 | Khách | Ethnikos Neou Keramidiou | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D1 | 28-09-2024 | Khách | Volos NFC | 3 Ngày |
GRE D1 | 06-10-2024 | Chủ | Asteras Tripolis | 11 Ngày |
GRE D1 | 19-10-2024 | Khách | Aris Thessaloniki | 24 Ngày |