So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
0.96
3
0.84
1.61
4.25
4.50
Live
0.89
0.5
1.00
0.89
3
0.97
1.62
4.30
4.35
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.17
6.5
0.05
1.05
9.60
36.00
BET365Sớm
0.83
1
0.98
0.85
3
0.95
1.53
4.20
5.75
Live
0.88
0.5
0.93
0.88
3
0.93
1.90
3.60
3.75
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.24
6.5
0.17
1.06
10.00
101.00
Mansion88Sớm
0.74
0.75
-0.98
0.93
2.75
0.83
1.60
3.95
4.10
Live
0.82
0.5
-0.98
0.88
3
0.94
1.82
3.60
3.40
Run
-0.89
0.25
0.77
-0.98
3.75
0.84
1.22
4.35
20.00
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
0.97
3
0.85
1.61
4.25
4.50
Live
0.99
0.75
0.93
0.90
3
0.98
1.76
4.00
3.75
Run
-0.58
0.25
0.48
-0.56
5.5
0.46
1.05
9.60
36.00
SbobetSớm
0.77
0.75
-0.95
0.97
3
0.83
1.56
3.83
4.51
Live
-0.97
0.75
0.81
0.92
3
0.90
1.80
3.58
3.50
Run
-0.49
0.25
0.37
-0.22
6.5
0.10
1.33
3.73
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Mumbai City FC
ChủHòaKhách
Kerala Blasters FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mumbai City FC So Sánh Sức MạnhKerala Blasters FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-4] Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11542141219445.5%
53116510760.0%
6231879433.3%
623197933.3%
[IND Super League-10] Kerala Blasters FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123271924111025.0%
62048961033.3%
6123111551016.7%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Mumbai City FC            
Chủ - Khách
Kerala Blasters FCMumbai City
Mumbai CityKerala Blasters FC
Mumbai CityKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCMumbai City
Kerala Blasters FCMumbai City
Mumbai CityKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCMumbai City
Mumbai CityKerala Blasters FC
Mumbai CityKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL24-12-232 - 0
(2 - 0)
3 - 52.643.652.35B1.0700.81BX
ISL08-10-232 - 1
(1 - 0)
9 - 91.604.304.50T1.0410.84TH
ISL08-01-234 - 0
(4 - 0)
3 - 51.593.954.20T0.780.750.98TT
ISL28-10-220 - 2
(0 - 2)
7 - 42.603.652.26T0.78-0.251.04TX
ISL02-03-223 - 1
(2 - 0)
4 - 82.573.652.19B0.80-0.251.02BT
ISL19-12-210 - 3
(0 - 1)
7 - 71.543.804.85B1.0310.79BT
ISL03-02-211 - 2
(1 - 0)
9 - 33.353.301.94T0.88-0.50.94TT
ISL02-01-212 - 0
(2 - 0)
1 - 51.573.654.75T0.810.751.01TX
ISL05-12-191 - 1
(0 - 0)
2 - 51.933.403.25H0.940.50.90TX
ISL24-10-190 - 1
(0 - 0)
5 - 62.743.352.29T0.80-0.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Mumbai City FC            
Chủ - Khách
Mumbai CityOdisha FC
FC GoaMumbai City
Mumbai CityBengaluru
Jamshedpur FCMumbai City
ATK Mohun BaganMumbai City
Mumbai CityHoang Anh Gia Lai
Kasetsart FCMumbai City
ATK Mohun BaganMumbai City
Mumbai CityFC Goa
FC GoaMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL27-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 31.704.004.15H0.900.750.92TX
ISL19-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.433.552.58T0.8500.97TT
ISL02-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.773.754.00H0.990.750.83TX
ISL21-09-243 - 2
(2 - 1)
5 - 63.753.651.86B0.96-0.50.86BT
ISL13-09-242 - 2
(2 - 0)
5 - 72.503.702.45H0.9300.89HT
INT CF21-08-242 - 0
(2 - 0)
- T
INT CF06-08-242 - 1
(0 - 0)
- B
ISL04-05-241 - 3
(1 - 0)
6 - 82.333.602.67T0.8101.07TT
ISL29-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 62.333.502.48T0.8101.07TX
ISL24-04-242 - 3
(1 - 0)
3 - 22.073.703.05T0.840.251.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Kerala Blasters FC            
Chủ - Khách
Kerala Blasters FCBengaluru
Mohammedan SCKerala Blasters FC
Odisha FCKerala Blasters FC
Northeast UnitedKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCEast Bengal
Kerala Blasters FCMinerva Punjab
BengaluruKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCRoundglass Punjab FC
Mumbai City FC IIKerala Blasters FC
Pattaya Discovery United FCKerala Blasters FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL25-10-241 - 3
(1 - 1)
5 - 12.383.452.690.7901.03T
ISL20-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 62.673.602.331.0800.81T
ISL03-10-242 - 2
(2 - 2)
5 - 91.783.704.051.010.750.81T
ISL29-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.093.752.990.870.250.95X
ISL22-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 32.373.452.710.7801.04T
ISL15-09-241 - 2
(0 - 0)
1 - 32.253.402.930.980.250.84T
Id DCup23-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4
Id DCup04-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 41.803.453.300.800.50.90X
Id DCup01-08-240 - 8
(0 - 3)
- 12.507.801.060.91-2.50.79T
INT CF11-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 52.443.252.310.9100.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Mumbai City FC So sánh số liệuKerala Blasters FC
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Kerala Blasters FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Mumbai City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem
Kerala Blasters FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem3XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mumbai City FC Thời gian ghi bànKerala Blasters FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mumbai City FC Chi tiết về HT/FTKerala Blasters FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Mumbai City FC Số bàn thắng trong H1&H2Kerala Blasters FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mumbai City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL09-11-2024KháchChennai Titans6 Ngày
ISL26-11-2024ChủMinerva Punjab23 Ngày
ISL30-11-2024ChủHyderabad FC27 Ngày
Kerala Blasters FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL07-11-2024ChủHyderabad FC4 Ngày
ISL24-11-2024ChủChennai Titans21 Ngày
ISL28-11-2024ChủFC Goa25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng25.0% [3]
  • [4] 36.4%Hòa16.7% [3]
  • [2] 18.2%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 9.1%Hòa16.7% [2]
  • [1] 9.1%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Mumbai City FC VS Kerala Blasters FC ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues