So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.94
0.87
2.25
0.99
4.00
3.50
1.94
Live
0.83
-1
-0.94
-0.97
2.25
0.85
6.50
3.85
1.56
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.17
3.5
0.05
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
-0.5
0.85
0.86
2.25
-0.96
4.00
3.90
1.80
Live
0.80
-1
-0.91
-0.96
2.25
0.86
6.00
3.80
1.57
Run
-0.61
0
0.52
-0.11
3.5
0.05
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.93
-0.5
0.91
0.86
2.25
0.96
3.60
3.35
1.91
Live
-0.92
-0.75
0.83
-0.95
2.25
0.85
6.30
3.70
1.61
Run
-0.64
0
0.56
-0.18
3.5
0.11
300.00
9.80
1.03
188betSớm
0.95
-0.5
0.95
0.88
2.25
1.00
4.00
3.50
1.94
Live
0.84
-1
-0.93
-0.97
2.25
0.87
6.50
3.85
1.56
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.16
3.5
0.06
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.89
0.87
2.25
0.95
3.69
3.12
1.89
Live
0.87
-1
-0.95
-0.93
2.25
0.83
6.50
3.76
1.56
Run
-0.78
0
0.70
-0.14
3.5
0.06
300.00
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ludogorets Razgrad
ChủHòaKhách
Athletic Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ludogorets RazgradSo Sánh Sức MạnhAthletic Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-32] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6033383320.0%
3012361340.0%
3021022280.0%
64111221366.7%
[UEFA Europa League-2] Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651011216283.3%
33006091100.0%
3210527266.7%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradChernolomets
Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia
AnderlechtLudogorets Razgrad
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv
FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad
Botev VratsaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia
Slavia SofiaLudogorets Razgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL Cup31-10-246 - 0
(4 - 0)
- T
BUL D128-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.244.909.10T0.881.50.94TT
UEFA EL24-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.793.954.20B1.000.750.82BX
BUL D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1014.006.701.11T1.02-20.80HX
BUL D106-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 01.175.8010.50T0.801.751.02TX
UEFA EL03-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11.743.754.20H0.970.750.85TX
BUL D129-09-240 - 2
(0 - 2)
1 - 310.505.801.17T1.02-1.750.80TX
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.20B0.94-0.250.94BX
BUL D121-09-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.117.1013.00T0.932.250.89TX
BUL D118-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 75.304.201.44T1.02-10.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Athletic Club            
Chủ - Khách
MallorcaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoSlavia Praha
Athletic BilbaoRCD Espanyol
GironaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoAZ Alkmaar
Athletic BilbaoSevilla
AS RomaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoCelta Vigo
LeganesAthletic Bilbao
Las PalmasAthletic Bilbao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D128-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 143.053.102.571.1100.78X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 81.843.904.050.820.51.00X
SPA D119-10-244 - 1
(3 - 0)
5 - 51.534.306.500.9110.97T
SPA D106-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 12.363.453.051.030.250.85T
UEFA EL03-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 11.584.104.951.0010.82X
SPA D129-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.743.854.850.960.750.92X
UEFA EL26-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.203.353.050.940.250.94X
SPA D122-09-243 - 1
(2 - 1)
3 - 61.724.054.700.920.750.96T
SPA D119-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 74.703.501.851.03-0.50.85X
SPA D115-09-242 - 3
(0 - 2)
9 - 33.253.352.300.90-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Ludogorets RazgradSo sánh số liệuAthletic Club
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 4Tổng số mất bàn8
  • 0.4Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ludogorets Razgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem3XemXem1XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ludogorets RazgradThời gian ghi bànAthletic Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ludogorets RazgradChi tiết về HT/FTAthletic Club
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Ludogorets RazgradSố bàn thắng trong H1&H2Athletic Club
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D109-11-2024KháchSpartak Varna2 Ngày
BUL D123-11-2024KháchCSKA Sofia16 Ngày
UEFA EL28-11-2024KháchLazio21 Ngày
Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D110-11-2024KháchReal Valladolid3 Ngày
SPA D124-11-2024ChủReal Sociedad17 Ngày
UEFA EL28-11-2024ChủElfsborg21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng83.3% [5]
  • [3] 50.0%Hòa16.7% [5]
  • [3] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [3] 37.50%Hòa16.67% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ludogorets Razgrad VS Athletic Club ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues