Ludogorets Razgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Georgi RusevTiền đạo10000000
Thẻ vàng
18Ivajlo ČočevTiền vệ00000000
15Edvin KurtulusHậu vệ00000000
-Metodiy Ivanov StefanovTiền vệ00000000
5Georgi TerzievHậu vệ00000000
67Damyan HristovThủ môn00000000
14Denny·GropperHậu vệ00000000
20Aguibou CamaraTiền vệ00000000
39Hendrik BonmannThủ môn00000000
1Sergio PadtThủ môn00000005.8
16Aslak Fonn WitryHậu vệ00010005.8
24Olivier VerdonHậu vệ00000007.3
4Dinis AlmeidaHậu vệ00000006.3
17SonHậu vệ10030106.2
82Ivan YordanovTiền vệ00000006.8
12Rwan Philipe Rodrigues de Souza CruzTiền đạo20000006.6
Thẻ vàng
23Deroy DuarteTiền vệ00010006.4
77Erick Marcus dos Santos Oliveira do CarmoTiền đạo20110017.58
Bàn thắngThẻ đỏ
9Kwadwo DuahTiền đạo30020016.8
7Rick LimaTiền đạo00030006.4
Thẻ vàng
Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Alex BerenguerTiền vệ30030206.3
32Adama boiroHậu vệ00000000
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo00010006
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ30060006.7
5Yeray ÁlvarezHậu vệ00000000
18Óscar de MarcosHậu vệ00001000
6Mikel VesgaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
22Nico SerranoTiền đạo20120010
Bàn thắngThẻ vàng
8Oihan SancetTiền vệ00000000
26Alex Padilla PerezThủ môn00000000
14Unai NúñezHậu vệ00000000
19Javier Martón AnsóTiền đạo00000000
15Íñigo LekueHậu vệ00000000
21Ander HerreraTiền vệ10010000
20Unai GómezTiền vệ10001010
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000006.3
2Andoni GorosabelHậu vệ10000006.74
3Daniel VivianHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
4Aitor Paredes Hậu vệ00000006.87
17Yuri BerchicheHậu vệ30010007
Thẻ vàng
16Iñigo Ruiz De GalarretaTiền vệ00000006
24Beñat PradosTiền vệ00000006.6
9Iñaki WilliamsTiền đạo50110006.1
Bàn thắng

Ludogorets Razgrad vs Athletic Club ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues