So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.91
0.79
2.25
-0.99
1.34
4.25
7.30
Live
0.70
1.25
-0.84
0.81
2.25
-0.97
1.26
4.80
10.50
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
2.5
0.02
11.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.88
1
0.93
0.80
2.25
1.00
1.50
3.50
6.00
Live
0.88
1.25
0.93
0.78
2.25
-0.97
1.38
3.90
7.50
Run
0.60
0
-0.77
0.82
2.5
0.97
3.25
1.72
4.75
Mansion88Sớm
0.82
1.25
0.94
1.00
2.5
0.76
1.34
4.25
7.20
Live
0.58
1.25
-0.78
0.75
2.25
-0.95
1.23
5.00
9.60
Run
-0.37
0.25
0.21
-0.25
2.5
0.13
5.80
1.11
21.00
188betSớm
0.92
1.25
0.92
0.80
2.25
-0.98
1.34
4.25
7.30
Live
0.66
1.25
-0.78
-0.99
2.25
0.85
1.27
4.65
9.90
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.21
2.5
0.07
9.50
1.02
21.00
SbobetSớm
0.94
1.25
0.88
0.79
2.25
-0.99
1.34
3.94
7.00
Live
0.85
1.5
0.99
0.87
2.25
0.95
1.22
4.81
10.50
Run
-0.45
0.25
0.29
-0.39
2.75
0.21
4.67
1.38
5.40

Bên nào sẽ thắng?

Nasaf Qarshi
ChủHòaKhách
Termez Surkhon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nasaf QarshiSo Sánh Sức MạnhTermez Surkhon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
64201031466.7%
[UZB Super League-7] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610610303136738.5%
13625141320646.2%
13445161816730.8%
611416416.7%

Thành tích đối đầu

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 33.703.201.94T0.92-0.50.94TX
UZB D129-08-231 - 2
(0 - 1)
4 - 54.003.151.88T0.98-0.50.88TT
UzbC03-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 41.374.256.40T0.951.250.87TX
UZB D109-04-233 - 2
(1 - 1)
8 - 31.294.707.50T0.981.50.84TT
UZB D110-09-220 - 2
(0 - 1)
0 - 36.003.601.53T0.82-11.06TX
UzbC23-08-221 - 2
(1 - 1)
2 - 35.303.851.49T0.88-10.94HT
UZB D104-07-222 - 0
(1 - 0)
9 - 71.294.607.70T1.011.50.81TX
UZB D111-11-212 - 2
(0 - 1)
3 - 74.253.401.70H0.91-0.750.91BT
UZB D115-04-216 - 0
(1 - 0)
7 - 11.225.209.30T1.011.750.81TT
UZB D121-09-205 - 0
(2 - 0)
11 - 41.245.108.30T0.831.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiShabab Al Ahli
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
Al Kuwait SCNasaf Qarshi
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Nasaf QarshiFK Andijon
Olympic FK TashkentNasaf Qarshi
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiPakhtakor
Spartak MoscowNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL202-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.453.452.37T0.9400.88TT
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.54H1.05-0.750.77BT
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.20T0.970.750.85TX
ACL218-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.143.252.91H0.910.250.85TX
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1T
UZB D125-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 31.483.905.90T0.9010.92TT
UZB D120-08-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.753.101.97T0.85-0.50.97TH
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.65T0.95-0.750.87TX
UZB D110-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 131.813.253.85T0.810.51.01TX
INT CF15-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 31.454.205.20B0.8211.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonNavbahor Namangan
PakhtakorTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Termez SurkhonXorazm Urganch
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 22.123.153.050.860.250.96T
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.573.654.750.810.751.01X
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.993.153.350.990.50.77X
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 53.703.251.850.97-0.50.85X
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 21.434.105.500.8011.02X
UZB D118-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 51.773.354.251.020.750.80T
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.300.820.251.00X
UzbC06-08-243 - 1
(2 - 1)
3 - 21.683.403.850.900.750.80T
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.360.9900.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Nasaf QarshiSo sánh số liệuTermez Surkhon
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nasaf QarshiThời gian ghi bànTermez Surkhon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    14
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nasaf QarshiChi tiết về HT/FTTermez Surkhon
  • 5
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    8
    3
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
Nasaf QarshiSố bàn thắng trong H1&H2Termez Surkhon
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    1
    7
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL223-10-2024KháchAl Hussein Irbid6 Ngày
UZB D127-10-2024KháchDinamo Samarqand10 Ngày
UZB D131-10-2024KháchLokomotiv Tashkent14 Ngày
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D124-10-2024ChủLokomotiv Tashkent7 Ngày
UZB D131-10-2024KháchSogdiana Jizak14 Ngày
UZB D108-11-2024ChủNeftchi Fargona22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nasaf Qarshi
Chấn thương
Termez Surkhon

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 57.7%Thắng38.5% [10]
  • [7] 26.9%Hòa23.1% [10]
  • [4] 15.4%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng15.4% [4]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nasaf Qarshi VS Termez Surkhon ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues