So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
1.00
2.5
0.80
2.00
3.25
3.20
Live
0.97
0.75
0.85
0.87
2.25
0.93
1.73
3.35
4.10
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.25
0.5
0.05
9.00
1.02
13.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
1.00
2.5
0.80
1.95
3.30
3.50
Live
1.00
0.75
0.80
0.87
2.25
0.92
1.73
3.30
4.75
Run
0.50
0
-0.67
-0.18
0.5
0.11
17.00
1.02
23.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.95
2.5
0.81
1.82
3.40
3.60
Live
0.97
0.75
0.87
0.83
2.25
0.99
1.79
3.45
3.65
Run
0.54
0
-0.70
-0.22
0.5
0.10
8.00
1.09
13.00
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
-0.99
2.5
0.81
2.00
3.25
3.20
Live
0.98
0.75
0.86
0.88
2.25
0.94
1.73
3.35
4.10
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.24
0.5
0.06
9.00
1.02
13.00
SbobetSớm
0.87
0.5
0.95
-0.98
2.5
0.78
1.87
3.10
3.53
Live
0.99
0.75
0.85
0.92
2.25
0.90
1.76
3.17
4.21
Run
0.54
0
-0.70
-0.15
0.5
0.01
6.60
1.15
10.00

Bên nào sẽ thắng?

NK Bravo
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK BravoSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-5] NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18864261830544.4%
953113518455.6%
9333131312533.3%
630376950.0%
[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18549202419827.8%
9333121212833.3%
92168127822.2%
63031210950.0%

Thành tích đối đầu

NK Bravo            
Chủ - Khách
RadomljeNK Bravo
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Bravo
NK BravoRadomlje
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Bravo
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Bravo
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.673.202.30H1.0200.74HX
SLO D127-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.173.152.91H0.920.250.90TX
SLO D103-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 102.653.202.34T1.0300.79TX
SLO D105-11-230 - 2
(0 - 1)
5 - 21.953.303.30B0.950.50.87BX
SLOC04-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 11.663.803.50H0.840.750.86TX
SLO D127-08-231 - 2
(0 - 2)
7 - 22.453.302.45T0.8800.88TT
SLO D114-05-230 - 1
(0 - 0)
7 - 41.953.253.35B0.950.50.87BX
SLO D112-03-233 - 1
(1 - 1)
4 - 52.403.202.55B0.8200.94BT
SLO D112-11-221 - 1
(1 - 0)
7 - 21.913.303.40H0.910.50.91TX
SLOC19-10-220 - 2
(0 - 0)
2 - 72.483.202.48T0.9100.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Bravo
NK BravoNK Mura 05
TolminNK Bravo
FC KoperNK Bravo
NK BravoMaribor
NK PrimorjeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK Olimpija LjubljanaNK Bravo
NK BravoKrka
NK BravoDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D109-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 64.003.451.73T0.86-0.750.96TX
SLO D103-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 71.863.253.60T0.830.50.93TT
SLOC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 107.704.501.25T0.80-1.50.90TX
SLO D127-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 42.213.202.83B0.960.250.80BT
SLO D120-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.813.302.17B0.88-0.250.94BX
SLO D106-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 23.453.301.90B0.92-0.50.90BX
SLO D128-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.883.252.16T0.90-0.250.92TT
SLO D121-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.444.105.50H0.8011.02TX
SLOC18-09-245 - 0
(1 - 0)
9 - 11.057.4015.00T0.752.250.95TT
SLO D115-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.603.754.35H0.840.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Mura 05
MariborRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Publikum Celje
DomzaleRadomlje
NK PrimorjeRadomlje
RadomljeNK Nafta
FC KoperRadomlje
Roltek DobRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D110-11-242 - 4
(0 - 2)
3 - 52.263.202.721.040.250.78T
SLO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.453.955.600.8210.94X
SLOC30-10-241 - 2
(1 - 2)
3 - 24.703.701.500.75-10.95T
SLO D127-10-244 - 2
(0 - 1)
4 - 13.903.651.700.85-0.750.91T
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 52.413.152.570.8500.97T
SLO D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.473.302.420.9300.89X
SLO D104-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.353.500.860.50.96X
SLO D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.713.504.050.930.750.89X
SLOC24-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 78.305.501.180.94-1.750.76X
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.404.151.441.01-10.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

NK BravoSo sánh số liệuRadomlje
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
NK Bravo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK BravoThời gian ghi bànRadomlje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK BravoChi tiết về HT/FTRadomlje
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    8
    5
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
NK BravoSố bàn thắng trong H1&H2Radomlje
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Bravo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D130-11-2024KháchDomzale8 Ngày
SLO D107-12-2024ChủNK Olimpija Ljubljana15 Ngày
SLO D101-02-2025KháchNK Publikum Celje71 Ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D130-11-2024KháchNK Olimpija Ljubljana8 Ngày
SLO D107-12-2024ChủNK Primorje15 Ngày
SLO D101-02-2025ChủFC Koper71 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng27.8% [5]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [5]
  • [4] 22.2%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

NK Bravo VS Radomlje ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues