[GER Regionalliga-9] Duren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 27 | 26 | 9 | 38.9% |
10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 13 | 21 | 4 | 60.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 14 | 5 | 17 | 12.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 16 | 83.3% |
[GER Regionalliga-14] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 25 | 20 | 14 | 27.8% |
8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 10 | 13 | 37.5% |
10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 15 | 10 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
Duren |
Chủ - Khách |
---|
Fortuna Dusseldorf (Youth)Duren |
DurenFortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth)Duren |
DurenFortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.60 | 2.38 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
GER Reg | 21-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.61 | 4.10 | 4.25 | T | 0.82 | 0.75 | 1.02 | T | T |
GER Reg | 08-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.66 | 3.50 | 2.29 | H | 0.78 | -0.25 | 1.06 | B | X |
GER Reg | 15-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | 2.05 | 3.55 | 2.85 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Duren |
Chủ - Khách |
---|
DurenHurth |
DurenFC Wiltz 71 |
Monchengladbach AM.Duren |
DurenBonner |
DurenEintracht Hohkeppel |
WuppertalerDuren |
DurenAlemannia Aachen |
DurenBocholt FC |
Rot-Weiss AhlenDuren |
DurenFortuna Koln |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | 1.60 | 4.20 | 3.95 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
GER Reg | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | 3.45 | 3.75 | 1.78 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.23 | 3.60 | 2.54 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
GER Reg | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | 3.20 | 3.60 | 1.88 | H | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | 2.38 | 3.60 | 2.38 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.68 | 3.90 | 3.35 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.06 | 3.80 | 2.49 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 1.90 | 3.90 | 2.71 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 03-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 0 | 2.03 | 3.80 | 2.75 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.60 | 3.65 | 2.16 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 07-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.47 | 4.40 | 4.75 | 0.82 | 1 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Duren |
Duren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | Fortuna Koln | 7 Ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | Wiedenbruck | 14 Ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Khách | Schalke 04 (Youth) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | Koln Am | 7 Ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Khách | Monchengladbach AM. | 14 Ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Chủ | Wuppertaler | 21 Ngày |