Sanfrecce Hiroshima
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Gonçalo PaciênciaTiền đạo21000006.9
66Hayao KawabeTiền vệ20000007.54
9Douglas VieiraTiền đạo00000000
20Pieros SotiriouTiền đạo20000006.35
11Makoto MitsutaTiền đạo00010006.66
10Marcos JúniorTiền đạo00000000
13Naoto AraiHậu vệ20000007.09
1Keisuke OsakoThủ môn00000006.78
15Shuto NakanoHậu vệ31040006.68
-Taishi MatsumotoTiền vệ20001007.77
33Tsukasa ShiotaniHậu vệ00000007.2
4Hayato ArakiHậu vệ20000006.44
19Sho SasakiHậu vệ30110007.24
Bàn thắngThẻ vàng
22Goro KawanamiThủ môn00000000
18Yoshifumi KashiwaTiền vệ00000000
24Shunki HigashiTiền vệ00000007.82
Thẻ đỏ
51Mutsuki KatoTiền đạo40110007.77
Bàn thắng
30Tolgay ArslanTiền vệ40010006.26
Jubilo Iwata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Eiji KawashimaThủ môn00000006.47
6Makito ItoHậu vệ00000006.6
-Ricardo GraçaHậu vệ00001006.04
50hiroto uemuraTiền vệ00000005.7
15Kaito SuzukiHậu vệ00000005.95
19Bruno JoséTiền đạo10010006.31
-Hiroki YamadaTiền vệ00010006.93
55Ryo WatanabeTiền đạo00000006.52
99Matheus PeixotoTiền đạo00000006.51
26Shunsuke NishikuboHậu vệ10000006
16Léo GomesTiền vệ10000005.71
Thẻ vàng
25Shun NakamuraTiền vệ00000005.88
4Ko MatsubaraHậu vệ10100006.19
Bàn thắng
23Jordy CrouxTiền đạo10010006.52
18Keita TakahataTiền vệ00000005.7
11Ryo GermainTiền đạo30000015.08
Thẻ vàng
21Ryuki MiuraThủ môn00000000
14Masaya MatsumotoTiền vệ00000000

Jubilo Iwata vs Sanfrecce Hiroshima ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues