So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
-1
0.82
0.96
2.75
0.90
5.80
4.40
1.47
Live
-0.99
-1
0.88
0.98
2.75
0.90
5.50
4.30
1.50
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
3.5
0.02
36.00
15.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
-1
0.80
0.95
2.75
0.90
6.25
4.33
1.48
Live
-0.95
-1
0.80
-0.98
2.75
0.82
6.50
4.33
1.48
Run
-0.44
0
0.35
-0.12
3.5
0.06
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.94
-1
0.82
0.96
2.75
0.90
6.10
4.25
1.47
Live
-0.86
-1
0.78
1.00
2.75
0.90
6.90
4.30
1.49
Run
-0.44
0
0.36
-0.20
3.5
0.12
8.60
1.70
2.66
188betSớm
-0.93
-1
0.83
0.97
2.75
0.91
5.80
4.40
1.47
Live
-0.97
-1
0.89
0.99
2.75
0.91
5.50
4.30
1.50
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.13
3.5
0.03
36.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
-1
0.85
0.97
2.75
0.91
5.80
4.07
1.46
Live
-0.88
-1
0.80
0.94
2.75
0.96
6.60
4.40
1.46
Run
-0.45
0
0.37
-0.14
3.5
0.06
120.00
9.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Jubilo Iwata
ChủHòaKhách
Sanfrecce Hiroshima
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jubilo IwataSo Sánh Sức MạnhSanfrecce Hiroshima
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-18] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38108204768381826.3%
196492629221631.6%
1944112139161821.1%
6123511516.7%
[JPN J1-2] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819118724368250.0%
191234432039163.2%
19784292329436.8%
63121471050.0%

Thành tích đối đầu

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D101-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.385.007.80B0.851.251.03BX
JPN D102-07-223 - 0
(1 - 0)
2 - 01.554.006.40B0.9810.90BT
JPN D117-04-222 - 2
(1 - 0)
3 - 53.203.452.24H0.93-0.250.95BT
JPN D131-08-190 - 2
(0 - 0)
7 - 13.503.602.06B0.83-0.51.05BX
JPN D101-03-190 - 0
(0 - 0)
7 - 62.033.403.80H1.030.50.85TX
INT CF08-02-192 - 3
(0 - 0)
- B
JPN D103-11-183 - 2
(0 - 1)
7 - 53.153.552.23T0.93-0.250.95TT
JPN D118-03-180 - 0
(0 - 0)
3 - 21.853.353.80H0.880.51.00TX
JPN D105-08-172 - 3
(2 - 1)
10 - 12.143.253.05B1.170.50.73BT
JPN D127-05-170 - 0
(0 - 0)
2 - 21.783.503.95H1.000.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Nagoya GrampusJubilo Iwata
Jubilo IwataHonda FC
Jubilo IwataAvispa Fukuoka
Kashiwa ReysolJubilo Iwata
Jubilo IwataConsadole Sapporo
Machida ZelviaJubilo Iwata
Jubilo IwataKashima Antlers
Albirex NiigataJubilo Iwata
Jubilo IwataReims
Jubilo IwataKyoto Sanga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 81.843.504.00B0.860.51.02BX
INT CF22-09-243 - 3
(3 - 0)
6 - 2H
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.753.152.49H1.0400.84HX
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 2)
8 - 21.634.254.95T1.0610.82TX
JPN D125-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.453.852.62B0.8701.01BX
JPN D117-08-244 - 0
(3 - 0)
7 - 61.594.155.50B1.0210.86BT
JPN D111-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 34.053.701.87T1.01-0.50.87TT
JPN D107-08-242 - 2
(2 - 0)
6 - 51.863.903.90H0.860.51.02TT
INT CF24-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 73.203.651.88H0.94-0.50.88BX
JPN D120-07-241 - 2
(1 - 0)
1 - 32.383.552.87B1.080.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceMachida Zelvia
Hiroshima SanfrecceYokohama Marinos
Hiroshima SanfrecceKaya FC
Kashima AntlersHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceGamba Osaka
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceFC Tokyo
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Hiroshima SanfrecceEhime FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D128-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.943.503.600.940.50.94X
JPN D122-09-246 - 2
(3 - 2)
7 - 41.664.304.101.0610.82T
ACL219-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.0410.5017.500.9130.85X
JPN D114-09-242 - 2
(1 - 2)
3 - 63.003.752.220.92-0.250.96T
JE Cup11-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 31.573.654.750.750.751.01T
JPN LC08-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.593.905.101.0310.85X
JPN LC04-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 64.253.601.861.02-0.50.86X
JPN D131-08-243 - 2
(2 - 0)
6 - 51.484.656.201.061.250.82T
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 31.714.154.500.920.750.96X
JE Cup21-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.216.3010.500.791.751.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Jubilo IwataSo sánh số liệuSanfrecce Hiroshima
  • 11Tổng số ghi bàn22
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem14XemXem43.8%XemXem18XemXem56.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Jubilo Iwata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem4XemXem16XemXem35.5%XemXem10XemXem32.3%XemXem9XemXem29%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Sanfrecce Hiroshima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem3XemXem15XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem11XemXem34.4%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jubilo IwataThời gian ghi bànSanfrecce Hiroshima
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    1
    0 Bàn
    8
    14
    1 Bàn
    7
    10
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    9
    25
    Bàn thắng H1
    23
    32
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jubilo IwataChi tiết về HT/FTSanfrecce Hiroshima
  • 2
    11
    T/T
    3
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    5
    H/T
    4
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    12
    2
    B/B
ChủKhách
Jubilo IwataSố bàn thắng trong H1&H2Sanfrecce Hiroshima
  • 5
    10
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D119-10-2024KháchCerezo Osaka13 Ngày
JPN D101-11-2024KháchVissel Kobe26 Ngày
JPN D109-11-2024ChủGamba Osaka34 Ngày
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D119-10-2024KháchShonan Bellmare13 Ngày
ACL224-10-2024ChủSydney FC18 Ngày
JPN D103-11-2024ChủKyoto Sanga28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jubilo Iwata
Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng50.0% [19]
  • [8] 21.1%Hòa28.9% [19]
  • [20] 52.6%Bại21.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng18.4% [7]
  • [4] 10.5%Hòa21.1% [8]
  • [9] 23.7%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    72
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Jubilo Iwata VS Sanfrecce Hiroshima ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues