Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Esiliiga-3] Flora Tallinn II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 66 | 3 | 55.6% |
18 | 10 | 2 | 6 | 42 | 22 | 32 | 3 | 55.6% |
18 | 10 | 4 | 4 | 54 | 33 | 34 | 3 | 55.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 12 | 13 | 66.7% |
[EST Esiliiga-8] Elva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | 41 | 8 | 27.8% |
18 | 6 | 5 | 7 | 28 | 27 | 23 | 6 | 33.3% |
18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | 18 | 7 | 22.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
Flora Tallinn II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 11 | T | ||||||||
EST D2 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.35 | 3.90 | 1.77 | H | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
EST D2 | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
EST D2 | 21-10-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 6 | 3.30 | 3.95 | 1.78 | T | 0.84 | -0.75 | 0.98 | T | T |
EST D2 | 26-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
EST D2 | 25-05-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | 1.48 | 4.35 | 4.10 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
EST D2 | 04-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
Est WT | 15-01-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | B | ||||||||
EST D2 | 29-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.89 | 3.80 | 3.05 | H | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
EST D2 | 01-09-22 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.86 | 3.80 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Flora Tallinn II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 15-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | 2.90 | 3.70 | 1.87 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | T |
EST D2 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
EST D2 | 24-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.87 | 4.00 | 2.73 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | H |
EST D2 | 21-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 11 - 7 | 1.96 | 4.05 | 2.77 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | T |
EST D2 | 17-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
EST CUP | 14-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 0 - 10 | 13.50 | 7.90 | 1.05 | B | 0.90 | -2.5 | 0.80 | B | T |
EST D2 | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 3.20 | 4.10 | 1.77 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | T |
EST D2 | 05-08-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | 2.09 | 3.80 | 2.65 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
EST CUP | 31-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 1.61 | 4.25 | 3.80 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
EST D2 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
Elva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 15-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.30 | 4.70 | 6.00 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
EST D2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
EST CUP | 28-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | - | |||||||||
EST D2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
EST D2 | 20-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | 1.58 | 4.45 | 3.85 | 0.96 | 1 | 0.80 | T | ||
EST D2 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | 1.28 | 5.30 | 6.60 | 0.83 | 1.5 | 0.99 | X | ||
EST D2 | 10-08-24 | 3 - 4 (3 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
EST CUP | 06-08-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | |||||||||
EST D2 | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
EST D2 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Flora Tallinn II |
Flora Tallinn II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D2 | 28-09-2024 | Khách | Tallinna FC Ararat TTU | 6 Ngày |
EST D2 | 06-10-2024 | Chủ | JK Tallinna Kalev II | 14 Ngày |
EST D2 | 19-10-2024 | Khách | Viimsi MRJK | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D2 | 28-09-2024 | Chủ | JK Welco Elekter | 6 Ngày |
EST D2 | 06-10-2024 | Chủ | Tallinna FC Ararat TTU | 14 Ngày |
EST D2 | 20-10-2024 | Khách | Tabasalu Charma | 28 Ngày |