So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.82
0.82
2.25
0.98
3.75
3.30
1.82
Live
1.00
-0.5
0.86
0.86
2.25
0.98
3.75
3.35
1.86
Run
0.09
-0.25
-0.23
-0.21
1.5
0.05
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.83
2.25
0.98
4.33
3.30
1.80
Live
0.78
-0.75
-0.97
0.90
2.25
0.90
4.50
3.30
1.75
Run
-0.48
0
0.35
-0.13
1.5
0.07
1.04
13.00
351.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.5
0.75
0.77
2.25
0.99
3.85
3.50
1.75
Live
-0.95
-0.5
0.85
0.86
2.25
-0.98
3.65
3.40
1.88
Run
-0.50
0
0.40
-0.16
1.5
0.08
1.34
3.45
17.00
188betSớm
-0.99
-0.5
0.83
0.83
2.25
0.99
3.75
3.30
1.82
Live
1.00
-0.5
0.88
0.83
2.25
-0.97
3.75
3.35
1.87
Run
-0.45
0
0.33
-0.33
1.5
0.19
1.07
6.80
26.00
SbobetSớm
-0.97
-0.5
0.79
0.80
2.25
1.00
3.80
3.13
1.79
Live
-0.95
-0.5
0.83
0.90
2.25
0.98
4.00
3.22
1.85
Run
-0.50
0
0.40
-0.16
1.5
0.06
1.04
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ansan Greeners FC
ChủHòaKhách
Bucheon FC 1995
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ansan Greeners FCSo Sánh Sức MạnhBucheon FC 1995
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36910173548371125.0%
18648172522833.3%
183691823151216.7%
6132611616.7%
[KOR K2-8] Bucheon FC 1995
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36121311444549833.3%
18756222126638.9%
18585222423927.8%
63211151150.0%

Thành tích đối đầu

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D210-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.153.202.04T0.78-0.51.04TT
KOR D215-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.693.554.10H0.900.750.92TX
KOR D229-08-231 - 2
(0 - 2)
12 - 53.003.252.08B0.98-0.250.84BT
KOR D215-07-230 - 2
(0 - 2)
0 - 102.893.302.12B0.93-0.250.89BX
KOR D218-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 31.903.353.35B0.900.50.92BX
KOR D211-09-223 - 3
(0 - 0)
7 - 41.823.353.65H0.820.51.00TT
KOR D209-07-221 - 2
(0 - 1)
5 - 32.873.202.19B0.88-0.250.94BT
KOR D213-06-223 - 0
(1 - 0)
7 - 64.103.101.82T1.00-0.50.82TT
KOR D226-02-222 - 1
(0 - 1)
3 - 22.422.992.69B0.8101.01BT
KOR D205-09-211 - 2
(0 - 2)
4 - 52.263.102.81B1.030.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
FC AnyangAnsan Greeners FC
Chungnam AsanAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Ansan Greeners FCFC Anyang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D219-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.563.954.45H1.0310.79TX
KOR D229-09-240 - 5
(0 - 3)
5 - 33.953.551.71B0.89-0.750.93BT
KOR D224-09-243 - 2
(2 - 2)
2 - 12.863.152.22T0.82-0.251.00TT
KOR D221-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 51.454.055.40B0.8410.98HT
KOR D214-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 01.563.804.65H0.780.751.04TX
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.72H0.88-0.750.94BX
KOR D226-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 41.953.353.25T0.950.50.87TT
KOR D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.733.354.10B0.970.750.85BX
KOR D210-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.153.202.04T0.78-0.51.04TT
KOR D224-07-243 - 2
(0 - 0)
3 - 94.003.401.74T0.85-0.750.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Bucheon FC 1995            
Chủ - Khách
Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju
Jeonnam DragonsBucheon FC 1995
Bucheon FC 1995Seongnam FC
Bucheon FC 1995Gimpo FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Chungnam AsanBucheon FC 1995
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Seongnam FCBucheon FC 1995
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D219-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 62.623.352.271.0400.78X
KOR D205-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.033.153.251.030.50.79X
KOR D230-09-243 - 1
(0 - 1)
5 - 42.283.452.560.8001.02T
KOR D225-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 12.083.352.940.850.250.97T
KOR D222-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.333.202.640.7901.03X
KOR D215-09-241 - 4
(1 - 3)
0 - 32.243.452.621.040.250.78T
KOR D224-08-242 - 2
(1 - 1)
1 - 32.063.153.150.810.251.01T
KOR D218-08-242 - 0
(2 - 0)
0 - 32.683.302.240.78-0.251.04X
KOR D210-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.153.202.04T0.78-0.51.04TT
KOR D227-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.343.152.660.7901.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Ansan Greeners FCSo sánh số liệuBucheon FC 1995
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bucheon FC 1995
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem3XemXem12XemXem53.1%XemXem16XemXem50%XemXem16XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem19XemXem4XemXem9XemXem59.4%XemXem11XemXem34.4%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Bucheon FC 1995
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem9XemXem10XemXem40.6%XemXem12XemXem37.5%XemXem10XemXem31.2%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ansan Greeners FCThời gian ghi bànBucheon FC 1995
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    7
    0 Bàn
    14
    17
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    18
    Bàn thắng H1
    21
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ansan Greeners FCChi tiết về HT/FTBucheon FC 1995
  • 2
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    6
    6
    H/T
    6
    8
    H/H
    8
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Ansan Greeners FCSố bàn thắng trong H1&H2Bucheon FC 1995
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    12
    3
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D230-10-2024ChủGyeongnam FC4 Ngày
KOR D203-11-2024KháchSuwon Samsung Bluewings8 Ngày
KOR D209-11-2024ChủSeongnam FC14 Ngày
Bucheon FC 1995
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D229-10-2024KháchCheonan City3 Ngày
KOR D202-11-2024ChủFC Anyang7 Ngày
KOR D209-11-2024KháchBusan I Park14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng33.3% [12]
  • [10] 27.8%Hòa36.1% [12]
  • [17] 47.2%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng13.9% [5]
  • [4] 11.1%Hòa22.2% [8]
  • [8] 22.2%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Ansan Greeners FC VS Bucheon FC 1995 ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues