So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.93
0.81
2.5
0.95
1.61
3.75
4.30
Live
-0.97
0.75
0.85
0.95
2.5
0.91
1.79
3.50
3.90
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
1.5
0.01
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.85
2.5
0.95
1.65
3.70
4.10
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.5
0.90
1.72
3.60
3.80
Run
0.26
0
-0.37
-0.17
1.5
0.10
126.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.92
0.85
2.5
0.93
1.67
3.60
4.00
Live
-0.93
0.75
0.76
0.93
2.5
0.89
1.72
3.50
3.95
Run
0.46
0
-0.58
-0.14
1.5
0.05
27.00
3.85
1.25
188betSớm
0.84
0.75
0.94
0.82
2.5
0.96
1.61
3.75
4.30
Live
-0.93
0.75
0.83
0.96
2.5
0.92
1.79
3.50
3.90
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
1.63
3.39
4.24
Live
0.98
0.75
0.86
0.92
2.5
0.90
1.69
3.43
4.20
Run
0.51
0
-0.63
-0.13
1.5
0.01
300.00
7.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Kamatamare Sanuki
ChủHòaKhách
Gainare Tottori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kamatamare SanukiSo Sánh Sức MạnhGainare Tottori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-16] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381013154852431626.3%
1936101524151915.8%
19775332828636.8%
65011581583.3%
[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164965501336.8%
198562331291042.1%
1963102634211131.6%
65011381583.3%

Thành tích đối đầu

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D320-03-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.163.252.85H0.960.250.86TX
JPN D315-10-231 - 2
(1 - 0)
6 - 02.573.152.41B0.9700.85BT
JPN D326-03-232 - 2
(0 - 0)
6 - 31.903.353.35H0.900.50.92TT
JPN D320-11-223 - 0
(0 - 0)
3 - 62.033.403.00B0.790.251.03BT
JPN D320-03-224 - 1
(1 - 1)
2 - 42.293.102.77T1.050.250.77TT
JPN D328-11-211 - 3
(0 - 0)
4 - 72.843.152.21B0.82-0.251.00BT
JPN D325-04-211 - 0
(0 - 0)
10 - 31.553.804.80B1.0410.78HX
JPN D311-10-202 - 1
(1 - 1)
2 - 72.673.352.24T0.79-0.251.03TT
JPN D319-07-201 - 0
(0 - 0)
3 - 41.823.403.60B0.820.51.00BX
JPN D306-10-190 - 1
(0 - 0)
2 - 22.253.302.69B1.050.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Gifu
Grulla MoriokaKamatamare Sanuki
Yokohama SCCKamatamare Sanuki
Osaka FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
Omiya ArdijaKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
Imabari FCKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D322-09-241 - 4
(1 - 2)
6 - 42.203.252.81B0.990.250.83BT
JPN D314-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 42.113.153.00T0.860.250.96TT
JPN D308-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 12.193.152.88T0.940.250.88TT
JPN D301-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 52.393.352.48T0.8700.95TT
JPN D317-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 102.352.982.79T0.7501.07TT
JPN D327-07-241 - 3
(0 - 0)
5 - 32.193.052.98T0.930.250.89TT
JPN D321-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.933.102.20H0.87-0.250.95BX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.563.704.75B0.790.751.03BX
JPN D307-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.403.202.55B0.8500.97BX
JPN D330-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 111.933.203.45B0.930.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriOsaka FC
Gainare TottoriNara Club
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriYokohama SCC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.343.452.480.8500.97X
JPN D315-09-242 - 3
(1 - 3)
4 - 21.743.503.800.960.750.86T
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 83.053.402.011.04-0.250.78T
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.880.860.250.96T
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.953.152.240.83-0.250.99T
JPN D317-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.243.352.671.040.250.78T
JPN D328-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.823.453.600.820.51.00X
JPN D320-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.163.252.850.960.250.86X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.823.303.750.820.51.00X
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 23.003.202.110.96-0.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Kamatamare SanukiSo sánh số liệuGainare Tottori
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem6XemXem11XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem0XemXem16XemXem44.8%XemXem16XemXem55.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem6XemXem11XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem3XemXem13XemXem44.8%XemXem10XemXem34.5%XemXem5XemXem17.2%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem1XemXem7.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kamatamare SanukiThời gian ghi bànGainare Tottori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    15
    Bàn thắng H1
    19
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kamatamare SanukiChi tiết về HT/FTGainare Tottori
  • 5
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    5
    4
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Kamatamare SanukiSố bàn thắng trong H1&H2Gainare Tottori
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-10-2024KháchAzul Claro Numazu7 Ngày
JPN D320-10-2024ChủMiyazaki14 Ngày
JPN D326-10-2024KháchNara Club20 Ngày
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-10-2024ChủGrulla Morioka7 Ngày
JPN D320-10-2024KháchMatsumoto Yamaga FC14 Ngày
JPN D327-10-2024ChủKataller Toyama21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kamatamare Sanuki
Gainare Tottori
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng36.8% [14]
  • [13] 34.2%Hòa21.1% [14]
  • [15] 39.5%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [3] 7.9%Thắng15.8% [6]
  • [6] 15.8%Hòa7.9% [3]
  • [10] 26.3%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    65
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Kamatamare Sanuki VS Gainare Tottori ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues