UD Las Palmas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Sandro RamírezTiền đạo31010106.14
Thẻ vàng
9Marc CardonaTiền đạo00000000
7PejiñoTiền đạo00000000
14Manu FusterTiền vệ00000006.79
23Álex MuñozHậu vệ00000000
2MarvinTiền vệ00000006.17
11Benito RamírezTiền vệ00000006.88
Thẻ vàng
1Jasper CillessenThủ môn00000007.98
Thẻ đỏ
5Javi MuñozTiền vệ00010006.58
28juanma herzogHậu vệ00000006.83
15Scott MckennaHậu vệ00000006.76
20Kirian RodríguezTiền vệ00000006.14
10Alberto MoleiroTiền đạo30010006.31
17Jaime MataTiền đạo10000006.18
Thẻ vàng
12Enzo LoiodiceTiền vệ00000006.75
16Oliver McBurnieTiền đạo00010006.82
3Mika MármolHậu vệ10000006.83
29Dario EssugoTiền vệ10000006.81
8José CampañaTiền vệ00000005.56
21Iván GilTiền vệ00000000
6Fabio GonzálezTiền vệ00000000
13Dinko HorkašThủ môn00000000
24Adnan JanuzajTiền vệ00000000
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo10000006.1
1Álex RemiroThủ môn00000007.68
11Sheraldo BeckerTiền đạo00000000
25J.MagunacelayaTiền vệ00000000
13Unai MarreroThủ môn00000000
27Jon AramburuHậu vệ00000006.87
5Igor ZubeldiaTiền vệ00010006.69
21Nayef AguerdHậu vệ00020006.78
12Javi LópezHậu vệ00000006.77
19Sadiq UmarTiền đạo00000000
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ20000016.7
2Álvaro OdriozolaHậu vệ00000000
3Aihen MuñozHậu vệ10000006.7
28Pablo MarinTiền vệ00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
4Martín ZubimendiTiền vệ10010005.65
14Takefusa KuboTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
23Brais MéndezTiền đạo00010006.37
24Luka SučićTiền vệ40060006.16
17Sergio GómezHậu vệ20000026.53
10Mikel OyarzabalTiền vệ11000006.82
7Ander BarrenetxeaTiền đạo30010005.99
Thẻ vàng
22Benat TurrientesTiền vệ00000000

Real Sociedad vs UD Las Palmas ngày 16-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues