So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
2.5
0.86
0.87
3.5
0.99
1.14
9.30
18.50
Live
0.91
2.5
0.98
-0.99
4
0.88
1.12
10.50
18.00
Run
-0.36
0.25
0.25
-0.67
1.5
0.55
1.01
19.00
96.00
BET365Sớm
0.90
2.5
1.00
0.90
3.5
1.00
1.10
9.00
26.00
Live
0.96
2.5
0.97
-0.94
4
0.84
1.13
9.50
15.00
Run
0.37
0
-0.45
-0.21
1.5
0.15
1.02
17.00
301.00
Mansion88Sớm
0.98
2.5
0.90
0.86
3.5
1.00
1.10
9.20
16.00
Live
1.00
2.5
0.94
-0.97
4
0.89
1.11
9.50
21.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.19
1.5
0.11
1.04
11.00
293.00
188betSớm
-0.97
2.5
0.87
0.88
3.5
1.00
1.14
9.30
18.50
Live
0.96
2.5
0.96
-0.94
4
0.86
1.12
10.50
18.00
Run
-0.30
0.25
0.21
-0.20
1.5
0.11
1.01
19.00
96.00
SbobetSớm
0.95
2.5
0.95
0.83
3.5
-0.95
1.10
8.20
14.00
Live
0.99
2.5
0.95
0.84
3.75
-0.93
1.13
9.20
16.50
Run
0.80
1.25
-0.88
0.83
3
-0.93
1.05
12.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City
ChủHòaKhách
Southampton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester CitySo Sánh Sức MạnhSouthampton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-6] Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836292527647.1%
8512161216562.5%
9324131311733.3%
64201471466.7%
[ENG Premier League-20] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16121311365206.3%
811672142012.5%
80174151200.0%
602461420.0%

Thành tích đối đầu

Manchester City            
Chủ - Khách
SouthamptonManchester City
SouthamptonManchester City
Manchester CitySouthampton
SouthamptonManchester City
SouthamptonManchester City
Manchester CitySouthampton
Manchester CitySouthampton
SouthamptonManchester City
SouthamptonManchester City
Manchester CitySouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR08-04-231 - 4
(0 - 1)
0 - 1010.005.701.29T1.03-1.50.85TT
ENG LC11-01-232 - 0
(2 - 0)
5 - 38.405.301.34B0.91-1.50.97BX
ENG PR08-10-224 - 0
(2 - 0)
9 - 11.148.9017.00T1.032.50.85TT
ENG FAC20-03-221 - 4
(1 - 1)
6 - 69.705.701.24T0.90-1.750.98TT
ENG PR22-01-221 - 1
(1 - 0)
2 - 119.306.001.29H0.88-1.751.00BX
ENG PR18-09-210 - 0
(0 - 0)
8 - 51.158.5016.50H0.912.250.97TX
ENG PR10-03-215 - 2
(3 - 1)
5 - 51.236.5012.00T0.851.751.03TT
ENG PR19-12-200 - 1
(0 - 1)
6 - 66.504.901.46T0.89-1.250.99BX
ENG PR05-07-201 - 0
(1 - 0)
2 - 1311.505.901.26B0.86-1.751.02BX
ENG PR02-11-192 - 1
(0 - 1)
17 - 01.109.0016.00T0.922.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Manchester City            
Chủ - Khách
WolvesManchester City
Manchester CityFulham
Slovan BratislavaManchester City
Newcastle UnitedManchester City
Manchester CityWatford
Manchester CityArsenal
Manchester CityInter Milan
Manchester CityBrentford
West Ham UnitedManchester City
Manchester CityIpswich Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR20-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 188.806.001.32T1.04-1.50.84BX
ENG PR05-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 31.246.9011.50T1.0220.86TT
UEFA CL01-10-240 - 4
(0 - 2)
0 - 1529.0013.501.06T0.91-30.91TH
ENG PR28-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 64.554.301.69H1.01-0.750.87BX
ENG LC24-09-242 - 1
(2 - 0)
10 - 11.157.3013.00T0.8021.08TX
ENG PR22-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 21.684.004.85H0.880.751.00TT
UEFA CL18-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.464.605.60H1.011.250.81TX
ENG PR14-09-242 - 1
(2 - 1)
12 - 31.217.5012.00T0.8821.00TX
ENG PR31-08-241 - 3
(1 - 2)
3 - 117.905.901.34T1.00-1.50.88TT
ENG PR24-08-244 - 1
(3 - 1)
10 - 11.1110.5021.00T0.902.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Southampton            
Chủ - Khách
SouthamptonLeicester City
ArsenalSouthampton
AFC BournemouthSouthampton
SouthamptonIpswich Town
EvertonSouthampton
SouthamptonManchester United
BrentfordSouthampton
Cardiff CitySouthampton
SouthamptonNottingham Forest
Newcastle UnitedSouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.831.070.250.81T
ENG PR05-10-243 - 1
(0 - 0)
13 - 11.187.8014.500.8321.05T
ENG PR30-09-243 - 1
(3 - 0)
7 - 41.664.354.850.820.751.06T
ENG PR21-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.103.703.300.850.251.03X
ENG LC17-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 42.003.603.301.000.50.88X
ENG PR14-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 74.354.251.740.95-0.750.93T
ENG PR31-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 81.863.954.050.850.51.03T
ENG LC28-08-243 - 5
(1 - 2)
3 - 64.253.751.670.96-0.750.86T
ENG PR24-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 102.573.452.740.8801.00X
ENG PR17-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 121.365.707.700.941.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Manchester CitySo sánh số liệuSouthampton
  • 23Tổng số ghi bàn12
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn22
  • 1.0Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Manchester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester CityThời gian ghi bànSouthampton
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    3
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester CityChi tiết về HT/FTSouthampton
  • 4
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Manchester CitySố bàn thắng trong H1&H2Southampton
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC30-10-2024KháchTottenham Hotspur4 Ngày
ENG PR02-11-2024KháchAFC Bournemouth7 Ngày
UEFA CL05-11-2024KháchSporting CP10 Ngày
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC30-10-2024ChủStoke City4 Ngày
ENG PR02-11-2024ChủEverton7 Ngày
ENG PR09-11-2024KháchWolves14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng6.3% [1]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [1]
  • [6] 35.3%Bại81.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.9%Hòa6.3% [1]
  • [2] 11.8%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    1.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Manchester City VS Southampton ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues