[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-18] Preston North End |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | 23 | 18 | 18.2% |
11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 15 | 16 | 27.3% |
11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 19 | 8 | 16 | 9.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 | 33.3% |
Portsmouth |
Chủ - Khách |
---|
Preston North EndPortsmouth |
PortsmouthPreston North End |
PortsmouthPreston North End |
Preston North EndPortsmouth |
Preston North EndPortsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 29-03-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.55 | 3.80 | 5.20 | H | 1.08 | 1 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 15-12-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.60 | 3.25 | 2.45 | H | 1.03 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG LCH | 09-04-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.85 | 3.25 | 4.00 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 21-08-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.60 | 3.20 | 2.50 | B | 0.98 | 0 | 0.90 | B | X |
ENG FAC | 17-02-08 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.55 | 3.20 | 1.70 | T | 1.11 | -0.5 | 0.79 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.82 | 3.45 | 2.29 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.84 | 3.65 | 3.80 | T | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | B | 1.00 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | H | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | B | 0.85 | 1 | 1.03 | H | T |
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG LCH | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 2 | 1.47 | 4.35 | 5.90 | H | 0.82 | 1 | 1.06 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Preston North End |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | 11.50 | 6.50 | 1.19 | 0.84 | -2 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 2.55 | 3.40 | 2.52 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.38 | 0.79 | -0.25 | 1.09 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 2.71 | 3.50 | 2.35 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.95 | 5.20 | 1.06 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.62 | 3.25 | 2.56 | 0.97 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.90 | 3.30 | 4.00 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.76 | 3.30 | 2.40 | 1.08 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | 4.10 | 3.75 | 1.76 | 0.89 | -0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.46 | 4.35 | 5.90 | 0.80 | 1 | 1.08 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Portsmouth |
Portsmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 14 Ngày |
ENG LCH | 27-11-2024 | Chủ | Millwall | 18 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Khách | Swansea City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Derby County | 14 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Stoke City | 17 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 21 Ngày |