Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Elton AcolatseTiền đạo10100107.29
Bàn thắng
6Bence BardosHậu vệ00000006.89
-Agoston BenyeiTiền vệ00000005.68
-Dániel GeraTiền đạo00000006.31
Thẻ vàng
-Gergő HoldampfTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
-Rudi Požeg VancašTiền đạo00000005.57
-Marko RakonjacTiền đạo00020006.77
-Siniša SaničaninHậu vệ00010006.18
3Csaba SzatmáriHậu vệ00010007.53
-Alex VallejoTiền vệ00000000
-Marco Lund NielsenHậu vệ00000000
-Vladislav KlimovichTiền đạo00000000
-Argyris KampetsisTiền đạo00000000
-FranchuTiền đạo00000000
-Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000000
-valintino adedokunTiền đạo00000006.71
Fehérvár FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Matyas KatonaTiền vệ20000005.67
21András HusztiHậu vệ00000007.4
57Dala MartinThủ môn00000006.18
-Nejc GradisarTiền vệ10000016.88
70Filip HolenderTiền đạo00000007.76
13Zsolt KalmárTiền vệ10000106.09
75Daniel VeszelinovThủ môn00000000
18Bence KovácsTiền vệ00000000
15Matyas KovacsTiền vệ00000000
3Kasper LarsenHậu vệ00000000
8Bogdan MelnykHậu vệ00000000
7Ivan MilićevićHậu vệ00000000
1Gergely NagyThủ môn00000000
11Nicolás StefanelliTiền vệ10000005.95
23Balint SzaboTiền vệ00000006.84
14Áron CsongvaiTiền vệ00000005.9
74Bence BabosTiền đạo00000000
27Bence BediTiền vệ10010006.77
4Csaba SpandlerHậu vệ00000006.95
31Nikola SerafimovHậu vệ00000007.77
Thẻ vàngThẻ đỏ

Diosgyor VTK vs Fehérvár FC ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues