So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.95
2.75
0.85
2.15
3.50
2.71
Live
-0.92
0.25
0.75
0.98
2.75
0.84
2.28
3.55
2.64
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.24
1.5
0.06
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.83
2.5
-0.97
2.30
3.60
2.88
Live
-0.95
0.25
0.80
0.98
2.75
0.88
2.35
3.60
2.88
Run
-0.87
0
0.72
-0.11
1.5
0.06
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.85
0.89
2.75
0.85
2.08
3.40
2.74
Live
-0.99
0.25
0.75
0.97
2.75
0.85
2.24
3.35
2.66
Run
0.96
0
0.88
0.80
1.5
-0.98
1.26
3.91
13.50
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.96
2.75
0.86
2.15
3.50
2.71
Live
-0.90
0.25
0.76
0.99
2.75
0.85
2.28
3.55
2.64
Run
0.07
-0.25
-0.21
-0.23
1.5
0.07
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.95
2.75
0.85
2.15
3.17
2.76
Live
-0.94
0.25
0.78
0.97
2.75
0.85
2.24
3.23
2.73
Run
-0.89
0
0.73
-0.55
1.5
0.37
1.11
4.81
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Fehérvár FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhFehérvár FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-3] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863252130347.1%
84229814750.0%
9441161316144.4%
622266833.3%
[HUN NB I-7] Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17638242521735.3%
851216616562.5%
912681951011.1%
6204611633.3%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.093.252.98B0.850.250.97BT
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.25B0.900.50.92BT
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.00H0.860.750.96TX
HUN D124-02-244 - 0
(1 - 0)
1 - 52.083.502.82T0.870.250.95TT
HUN D128-10-234 - 0
(2 - 0)
5 - 72.223.602.55B1.040.250.78BT
HUN D109-05-210 - 4
(0 - 1)
5 - 44.353.901.58B1.01-0.750.81BT
HUN D120-02-211 - 3
(1 - 0)
7 - 81.404.305.70T0.991.250.83TT
HUN D122-11-203 - 0
(1 - 0)
5 - 41.354.606.10B0.851.250.97BH
HUN D114-03-201 - 1
(0 - 0)
8 - 31.613.854.20H0.850.750.97TX
HUN D130-11-191 - 3
(1 - 2)
4 - 33.353.501.87B0.95-0.50.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.093.252.98B0.850.250.97BT
HUN D126-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.513.904.95H0.9610.86TX
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 62.193.502.64B0.980.250.78BX
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.193.502.65T1.010.250.81TX
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.133.452.76T0.910.250.91TT
HUN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.903.553.20H0.900.50.92TX
HUN Cup16-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4H
HUN D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.653.80H0.920.750.90TX
HUN D124-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.063.402.95T0.820.251.00TX
HUN D117-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.903.653.10T0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDebrecin VSC
Ferencvarosi TCFehervar Videoton
Gyori ETOFehervar Videoton
Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaFehervar Videoton
Monori SEFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.093.252.98B0.850.250.97BT
HUN D126-10-242 - 0
(1 - 0)
10 - 12.143.502.720.930.250.89X
HUN D120-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.245.208.000.971.750.79X
HUN D105-10-243 - 1
(2 - 1)
5 - 32.133.502.750.950.250.87T
HUN D129-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 62.323.552.450.8600.96T
HUN D122-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 61.593.854.300.830.750.99T
HUN Cup14-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 8
HUN D130-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 111.903.603.150.900.50.92X
HUN D125-08-243 - 3
(2 - 1)
7 - 43.053.451.990.83-0.50.99T
HUN D118-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 62.013.453.001.010.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuFehérvár FC
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Fehérvár FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànFehérvár FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTFehérvár FC
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Fehérvár FC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D123-11-2024KháchFerencvarosi TC14 Ngày
HUN D130-11-2024ChủDebrecin VSC21 Ngày
HUN D107-12-2024KháchKecskemeti TE28 Ngày
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D123-11-2024ChủUjpesti14 Ngày
HUN D130-11-2024KháchZalaegerzsegTE21 Ngày
HUN D107-12-2024ChủNyiregyhaza28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
Fehérvár FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng35.3% [6]
  • [6] 35.3%Hòa17.6% [6]
  • [3] 17.6%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Diosgyor VTK VS Fehérvár FC ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues