FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Đorđe IvanovićTiền vệ40030005.83
5Marko DocićTiền vệ00020008.34
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Miloš CvetkovićHậu vệ00000006.38
Thẻ vàng
-Nikola MirkovićThủ môn00000007.56
-Lazar TufegdžićTiền vệ00010007.12
25Lazar KalicaninThủ môn00000000
12mitar ergelasTiền vệ00000000
-Hamady DiopHậu vệ00000000
6Miladin StevanovićHậu vệ00000006.56
21Nikola·StankovicTiền vệ00000007.42
14Sambou SissokoTiền vệ30010006.15
Thẻ vàng
-uros kabicTiền đạo00010006.2
18Vukašin JovanovićHậu vệ00000007.22
47Bojica NikčevićTiền đạo00000000
50Milan PavkovTiền đạo00000006.75
2Viktor·RoganHậu vệ00000006.71
33andrej suboticTiền vệ00000000
99Slobodan TedićTiền đạo30000006.27
Thẻ vàng
91mihajlo cvetkovicTiền đạo21000006.68
Thẻ vàng
FK Napredak Krusevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Filip JovićTiền vệ00000000
22Petar ĆirkovićHậu vệ00000006.81
-Milos ToseskiTiền vệ00000006.3
10Saša MarjanovićTiền vệ00000000
-M. Bubanj-00000006.16
12Nebojša BastajićTiền đạo00010006.3
5Stefan BukoracTiền đạo10000006.37
23Nikola MiličićTiền vệ10000006.56
91Marko ObradovićTiền đạo50000005.82
Thẻ vàng
15Ivan OstojićHậu vệ10000006.61
88Marko SaricTiền đạo00000006.69
33Dusan·StoiljkovicTiền đạo00000006.5
19Miloje PrekovićThủ môn00000000

FK Čukarički vs FK Napredak Krusevac ngày 18-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues