So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.25
0.90
0.79
2.75
0.97
1.36
4.50
6.10
Live
0.80
1.25
-0.98
0.80
2.75
1.00
1.34
4.55
6.30
Run
-0.30
0.25
0.12
-0.27
0.5
0.07
8.70
1.06
17.00
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
1.00
3
0.80
1.40
4.50
6.50
Live
0.80
1.25
1.00
0.82
2.75
0.97
1.36
4.75
7.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.13
0.5
0.07
19.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
0.93
0.96
3
0.80
1.40
4.30
5.80
Live
0.83
1.25
-0.99
0.81
2.75
-0.99
1.36
4.40
6.30
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.60
0.5
0.42
4.65
1.20
14.00
188betSớm
0.87
1.25
0.91
0.80
2.75
0.98
1.36
4.50
6.10
Live
0.82
1.25
-0.98
0.81
2.75
-0.99
1.33
4.60
6.60
Run
-0.29
0.25
0.13
-0.26
0.5
0.08
8.70
1.06
17.00
SbobetSớm
0.79
1.25
-0.95
0.77
2.75
-0.95
1.32
4.53
7.00
Live
0.81
1.25
-0.97
-0.93
3
0.74
1.32
4.47
7.00
Run
-0.83
0.25
0.66
-0.58
0.5
0.40
3.57
1.36
9.20

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
FK Napredak Krusevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhFK Napredak Krusevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
6222109833.3%
[SER Super liga-13] FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195591826201326.3%
104151215131140.0%
914461171311.1%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.284.957.30T0.911.50.91TX
SER D101-03-242 - 1
(0 - 1)
2 - 41.483.955.20T0.9110.91TT
SER D122-11-231 - 0
(1 - 0)
2 - 83.453.201.93B0.83-0.50.93BX
SER D104-11-220 - 0
(0 - 0)
4 - 33.703.351.72H0.75-0.750.95BX
SER D124-07-221 - 0
(1 - 0)
5 - 61.473.855.50T0.9010.92TX
SER D119-05-220 - 0
(0 - 0)
2 - 81.384.106.50H1.011.250.81TX
SER D102-03-223 - 0
(2 - 0)
6 - 11.404.255.80T1.001.250.82TT
SER D122-09-211 - 2
(0 - 1)
2 - 22.693.202.29T0.76-0.251.06TT
SER D104-05-211 - 0
(0 - 0)
3 - 51.773.254.05B1.020.750.80BX
SER D129-11-203 - 0
(0 - 0)
14 - 11.434.055.70T0.8011.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomBacka Topola
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomTekstilac
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.46H0.8700.89HX
SER D128-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.253.452.58B0.7801.04BT
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00T0.951.750.87TH
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 42.753.352.18H0.83-0.250.99BT
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.314.706.90T0.971.50.79TT
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.14B0.91-0.250.91BT
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.40B0.85-1.250.97BT
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.05T0.95-0.250.81TT
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.77T0.900.250.86TT
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.95H0.87-0.50.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacNovi Pazar
TekstilacFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D106-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 72.663.052.390.9800.78T
SER D129-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.183.102.940.970.250.85X
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 22.423.152.580.8500.97T
SER D114-09-242 - 0
(1 - 0)
14 - 21.059.3016.000.882.750.94X
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.613.052.440.9700.85T
SER D125-08-241 - 2
(0 - 0)
10 - 51.454.155.300.8211.00T
SER D117-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 72.583.052.450.9600.86H
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.750.790.50.97T
SER D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.633.352.260.77-0.251.05X
SER D127-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 01.863.303.550.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuFK Napredak Krusevac
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
FK Napredak Krusevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànFK Napredak Krusevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    4
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTFK Napredak Krusevac
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2FK Napredak Krusevac
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024KháchPartizan Belgrade7 Ngày
SER D102-11-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D109-11-2024KháchIMT Novi Beograd21 Ngày
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024ChủBacka Topola7 Ngày
SER D102-11-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
SER D109-11-2024ChủJedinstvo UB21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
FK Napredak Krusevac
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng26.3% [5]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [5]
  • [6] 31.6%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Čukarički VS FK Napredak Krusevac ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues