MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000006.22
3Emmanuel AyaosiTiền vệ10000016.57
28Patrik CavosTiền vệ00000005.91
-Filip VechetaTiền đạo00000005.87
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000000
-Ebrima Singhateh-00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
30Jakub LapešThủ môn00000007.7
-Kristián ValloHậu vệ20120015.91
Bàn thắng
-lukas endlHậu vệ10010005.15
37Dávid KrčíkHậu vệ00000005.2
Thẻ vàng
25Jiri FleismanHậu vệ10020005.07
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Sebastian BoháčTiền vệ00000005.51
Thẻ vàng
-david planka-00020005.93
-Denny SamkoTiền vệ10010005.78
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ00010006.38
99A. MemićTiền vệ20011026.81
26Lucky EzehTiền đạo00010006.19
-Martin RegáliTiền vệ00000000
2David MosesTiền vệ00000000
Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Tomas RigoTiền vệ10010006.25
Thẻ vàng
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
28Filip KubalaTiền đạo10010006.33
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
10M. ŠínTiền vệ50040016.37
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ90130018.66
Bàn thắngThẻ đỏ
33Erik PrekopTiền đạo40100007.7
Bàn thắng
20Abdoull TankoTiền đạo00000000
24Jan JuroskaHậu vệ00000000
30Dominik HolecThủ môn00000000
13S. GrygarTiền vệ00000000
-P. MěkotaHậu vệ00000000
6Michal FukalaHậu vệ00000000
23Issa FombaTiền vệ00000006.84
35Jakub MarkovicThủ môn00000006.47
37Matej ChalusHậu vệ20000006.3
17Michal FrydrychHậu vệ30000006.96
7Karel PojeznyHậu vệ10000006.64
9David BuchtaTiền vệ40030016.24
-Matus·RusnakHậu vệ00000006.75
5Jiri BoulaTiền vệ20020007.73
Thẻ vàng
95Daniel HolzerHậu vệ40011008.61

Banik Ostrava vs MFK Karvina ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues