So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.25
0.94
0.81
3
0.99
1.37
4.60
5.70
Live
-0.98
1.25
0.86
0.81
3
-0.95
1.34
4.95
6.60
Run
-0.25
0.25
0.13
-0.20
3.5
0.06
3.10
1.37
19.50
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
0.83
3
-0.97
1.40
5.00
6.50
Live
0.95
1.25
0.90
0.83
3
-0.97
1.48
4.75
5.50
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.38
3.5
0.28
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
1.25
0.95
0.84
3
0.98
1.38
4.40
6.00
Live
0.96
1.25
0.94
0.87
3
-0.99
1.42
4.50
5.60
Run
-0.98
0.25
0.88
-0.68
2.5
0.56
2.78
1.48
15.00
188betSớm
0.89
1.25
0.95
0.82
3
1.00
1.37
4.60
5.70
Live
0.83
1.25
-0.93
0.86
3
-0.98
1.34
4.90
6.50
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.19
3.5
0.07
3.10
1.37
19.50
SbobetSớm
0.93
1.25
0.95
0.88
3
0.98
1.37
4.37
6.00
Live
0.92
1.25
0.98
0.90
3
0.98
1.37
4.56
6.40
Run
0.25
0
-0.35
-0.35
3.5
0.25
3.46
1.40
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Banik Ostrava
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Banik OstravaSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-4] Banik Ostrava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191135322036457.9%
970218721377.8%
10433141315440.0%
640217101266.7%
[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

Banik Ostrava            
Chủ - Khách
MFK KarvinaBanik Ostrava
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaBanik Ostrava
Banik OstravaMFK Karvina
Banik OstravaMFK Karvina
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaBanik Ostrava
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaBanik Ostrava
MFK KarvinaBanik Ostrava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.17H0.88-0.250.94BX
CZE D114-04-242 - 2
(1 - 0)
9 - 51.344.656.30H0.811.251.01TT
CZE D105-11-231 - 3
(1 - 0)
3 - 72.923.452.05T1.00-0.250.82TT
INT CF23-07-222 - 1
(2 - 1)
10 - 31.484.054.35T0.8610.84TH
CZE D119-03-221 - 3
(0 - 3)
6 - 21.444.106.20B0.7911.03BT
TIP CUP06-01-225 - 2
(4 - 1)
3 - 41.873.802.85T0.870.50.83TT
CZE D124-11-211 - 2
(0 - 0)
7 - 83.353.302.00T0.82-0.51.00TT
CZE D129-05-211 - 1
(0 - 0)
7 - 31.723.753.90H0.920.750.90TX
CZE D123-08-200 - 0
(0 - 0)
6 - 53.253.352.02H0.80-0.51.02BX
INT CF15-05-202 - 2
(2 - 1)
- 3.203.751.85H0.84-0.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Banik Ostrava            
Chủ - Khách
Baumit JablonecBanik Ostrava
Banik OstravaDukla Prague
Sparta PrahaBanik Ostrava
SK Slovan VarnsdorfBanik Ostrava
PardubiceBanik Ostrava
Banik OstravaFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavBanik Ostrava
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
TepliceBanik Ostrava
Sigma OlomoucBanik Ostrava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D123-11-243 - 1
(1 - 1)
6 - 92.543.402.32B1.0000.82BT
CZE D109-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 11.255.107.90T0.831.50.99TT
CZE D102-11-241 - 3
(1 - 2)
4 - 51.354.656.00T0.851.250.97TT
CZEC30-10-241 - 3
(0 - 1)
7 - 99.905.901.17T0.78-20.98HT
CZE D126-10-242 - 3
(1 - 0)
1 - 134.053.551.69T0.93-0.750.89TT
CZE D119-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 52.593.502.24B0.78-0.251.04BT
CZE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.473.602.29H0.9800.84HX
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.80T0.901.50.92TX
CZE D121-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 72.913.402.07T0.98-0.250.84TT
CZE D101-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 52.333.402.52H0.8300.99HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-245 - 1
(1 - 0)
10 - 31.146.4011.000.8620.96T
CZE D102-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.043.452.950.840.250.98T
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.501.020.750.80X
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.750.9610.86T
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.800.8520.91X
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.640.7801.04X
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.800.790.51.03T
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.360.93-1.250.83X
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.460.8900.93X
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.100.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Banik OstravaSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 24Tổng số ghi bàn12
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Banik Ostrava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Banik Ostrava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem4XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Banik OstravaThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    13
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Banik OstravaChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Banik OstravaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banik Ostrava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D108-12-2024KháchHradec Kralove8 Ngày
CZE D115-12-2024ChủSynot Slovacko15 Ngày
CZE D102-02-2025KháchSlovan Liberec64 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D108-12-2024ChủFC Viktoria Plzen8 Ngày
CZE D115-12-2024KháchBohemians 190515 Ngày
CZE D102-02-2025ChủTeplice64 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.8%Hòa26.3% [6]
  • [5] 26.3%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng10.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Banik Ostrava VS MFK Karvina ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues