[VIE National Champion League-3] Viettel FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 15 | 3 | 44.4% |
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 | 7 | 40.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 8 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[VIE National Champion League-9] CLB Binh DInh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 7 | 9 | 40.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | 25.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | 2 | 0.0% |
Viettel FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | 2.35 | 3.15 | 2.78 | H | 0.75 | 0 | 1.07 | H | X |
VIE D1 | 23-12-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.50 | 3.10 | 2.50 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
VIE Cup | 16-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.79 | 3.30 | 3.85 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
VIE D1 | 01-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | 1.41 | 3.85 | 5.40 | H | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
VIE D1 | 20-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.45 | 3.20 | 2.65 | T | 0.84 | 0 | 1.00 | T | T |
VIE D1 | 04-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.15 | 3.45 | H | 0.95 | 0.5 | 0.81 | T | X |
VIE Cup | 08-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.85 | 3.25 | 3.70 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
VIE D1 | 25-02-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.10 | 2.95 | 2.17 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
VIE D1 | 11-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.75 | 3.05 | 2.32 | T | 1.07 | 0 | 0.75 | T | X |
VIE D2 | 16-09-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%
Viettel FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.78 | 3.20 | 2.33 | T | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | T |
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.83 | 3.10 | 2.35 | H | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | X |
VIE Cup | 04-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.53 | 3.20 | 2.27 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 2 | 2.06 | 3.30 | 3.05 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | T |
VIE D1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.69 | 3.15 | 2.32 | H | 1.05 | 0 | 0.77 | H | X |
VIE D1 | 30-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.11 | 3.20 | 3.00 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
VIE D1 | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
VIE D1 | 22-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 3.40 | 3.15 | 2.05 | T | 1.04 | -0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
CLB Binh DInh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.96 | 3.50 | 3.30 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.47 | 4.25 | 5.30 | 0.84 | 1 | 1.00 | X | ||
INT CF | 29-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | |||||
INT CF | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
INT CF | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | 2.06 | 3.60 | 2.80 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%
Viettel FC |
Viettel FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 04-10-2024 | Khách | Hai Phong | 6 Ngày |
VIE D1 | 26-10-2024 | Chủ | Becamex Binh Duong | 28 Ngày |
VIE D1 | 03-11-2024 | Khách | Quang Nam | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 04-10-2024 | Chủ | Thanh Hoa | 6 Ngày |
VIE D1 | 27-10-2024 | Chủ | Song Lam Nghe An | 29 Ngày |
VIE D1 | 02-11-2024 | Khách | Hong Linh Ha Tinh | 35 Ngày |