So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.93
0.83
2.5
-0.97
2.41
3.60
2.80
Live
0.96
0.75
0.93
-0.96
2.75
0.84
1.73
3.85
4.70
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
2.5
0.02
16.50
1.03
21.00
BET365Sớm
-0.98
0.25
0.88
0.90
2.5
1.00
2.30
3.20
3.10
Live
0.98
0.75
0.92
0.84
2.5
-0.94
1.72
3.90
4.75
Run
0.47
0
-0.56
-0.13
2.5
0.08
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.98
0.97
2.5
0.85
1.99
3.25
3.20
Live
0.75
0.5
-0.85
0.81
2.5
-0.93
1.75
3.90
4.55
Run
0.47
0
-0.55
-0.13
2.5
0.06
4.95
1.32
8.40
188betSớm
0.81
0
-0.92
0.84
2.5
-0.96
2.41
3.60
2.80
Live
0.97
0.75
0.95
-0.95
2.75
0.85
1.73
3.85
4.70
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
2.5
0.03
16.50
1.03
21.00
SbobetSớm
0.84
0.25
1.00
0.97
2.5
0.85
2.04
3.18
3.16
Live
0.98
0.75
0.94
-0.93
2.75
0.82
1.76
3.66
4.50
Run
0.42
0
-0.50
-0.14
2.5
0.06
12.50
1.05
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Union Saint-Gilloise
ChủHòaKhách
OGC Nice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Union Saint-GilloiseSo Sánh Sức MạnhOGC Nice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-20] Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62225582033.3%
31203252033.3%
31022331833.3%
64201251466.7%
[UEFA Europa League-35] OGC Nice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60246142350.0%
3021472300.0%
3003270350.0%
6222913833.3%

Thành tích đối đầu

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Saint GilloiseKAA Gent
Saint GilloiseRoyal Antwerp
FC Twente EnschedeSaint Gilloise
Oud HeverleeSaint Gilloise
Saint GilloiseRacing Genk
Saint GilloiseAS Roma
MechelenSaint Gilloise
KAS EupenSaint Gilloise
Saint GilloiseCercle Brugge
MidtjyllandSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL Cup04-12-243 - 2
(1 - 1)
7 - 71.663.904.55T0.840.751.04TT
BEL D101-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.883.503.85T0.880.51.00TT
UEFA EL28-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.183.602.91T0.940.250.88TX
BEL D124-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 53.303.452.06H0.82-0.51.06BX
BEL D110-11-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.233.502.89T0.980.250.90TT
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.753.352.57H1.0000.88HX
BEL D102-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 63.453.601.95H0.93-0.50.95BX
BEL Cup30-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 116.404.901.31T0.86-1.50.96TX
BEL D127-10-241 - 3
(1 - 0)
8 - 91.484.355.70B0.8411.04BT
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.05B0.900.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

OGC Nice            
Chủ - Khách
LyonNice
NiceGlasgow Rangers
NiceStrasbourg
NiceLille
NiceFC Twente Enschede
Stade BrestoisNice
NiceMonaco
Ferencvarosi TCNice
NantesNice
NiceParis Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-12-244 - 1
(3 - 1)
5 - 42.033.653.151.030.50.85T
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 3)
8 - 11.843.803.700.840.50.98T
FRA D124-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 71.833.703.800.830.51.05T
FRA D110-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 22.623.202.780.8801.00T
UEFA EL07-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.073.503.551.070.50.81T
FRA D102-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.473.252.710.8501.03X
FRA D127-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 62.833.552.410.79-0.251.09T
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.943.602.320.82-0.251.00X
FRA D120-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.843.202.401.1100.78X
FRA D106-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 153.703.801.831.05-0.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Union Saint-GilloiseSo sánh số liệuOGC Nice
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
OGC Nice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Union Saint-Gilloise
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
OGC Nice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Union Saint-GilloiseThời gian ghi bànOGC Nice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Union Saint-GilloiseChi tiết về HT/FTOGC Nice
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Union Saint-GilloiseSố bàn thắng trong H1&H2OGC Nice
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Union Saint-Gilloise
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D115-12-2024ChủWesterlo3 Ngày
BEL D122-12-2024ChủClub Brugge10 Ngày
BEL D126-12-2024KháchKAA Gent14 Ngày
OGC Nice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D115-12-2024KháchMontpellier3 Ngày
FRAC21-12-2024KháchCorte9 Ngày
FRA D105-01-2025ChủRennes24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [0]
  • [2] 33.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Union Saint-Gilloise VS OGC Nice ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues