Fotbal Club FCSB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Octavian·PopescuTiền đạo00010000
3Ionut PantiruHậu vệ00000000
28Grigoras PanteaHậu vệ00000000
29Alexandru MusiTiền vệ00000000
11David MiculescuTiền đạo00010000
18Malcom EdjoumaTiền vệ00000000
21Vlad ChiricheşHậu vệ00000000
24William·BaetenTiền vệ00000000
-Baba AlhassanTiền vệ00000000
2Valentin CrețuHậu vệ00000006.9
17Mihai PopescuHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
8Adrian SutTiền vệ30000107
16Mihai LixandruTiền vệ00010006.8
25Alexandru BăluțăTiền vệ00000006.7
27Darius OlaruTiền vệ00011007.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏThẻ đỏ
7Florin TănaseTiền đạo10000006.6
Thẻ vàng
9Daniel BirligeaTiền đạo10130007.2
Bàn thắngThẻ vàng
15Marius StefanescuTiền đạo00000000
99Andrei VladThủ môn00000000
19Daniel PopaTiền đạo00000000
5Joyskim Dawa TchakonteHậu vệ00000006.8
32Ștefan TârnovanuThủ môn00000007.2
Thẻ vàng
33Risto RadunovićHậu vệ00000006.7
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000006.6
5Ioannis MichailidisHậu vệ21000006.4
21Abdul Baba RahmanHậu vệ30010006.7
-Mady CamaraTiền vệ40000007.2
Thẻ vàng
27Magomed OzdoevTiền vệ30000006.9
-Kiril DespodovTiền vệ31010007.4
7Giannis KonstanteliasTiền vệ20020007.2
11Taison Barcellos FredaTiền đạo40040007.1
-Fedor ChalovTiền đạo00010006.7
14Andrija ŽivkovićTiền đạo10000000
-Tarik TissoudaliTiền đạo10010000
-Tiemoué BakayokoTiền vệ30000000
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.5
-Konstantinos ThymianisHậu vệ00000000
23Joan SastreHậu vệ20000006.2
Thẻ vàng
-Shola Shoretire-00000000
22Stefan SchwabTiền vệ00000000
-dimitrios monastirlis-00000000
-Jonny OttoHậu vệ00000000
-Konstantinos BalomenosThủ môn00000000

PAOK Saloniki vs Fotbal Club FCSB ngày 04-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues