So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-1.5
0.86
0.79
2.75
-0.99
8.10
5.00
1.25
Live
-
-
-
0.94
2.75
0.86
8.10
4.85
1.26
Run
0.38
-0.25
-0.56
-0.35
1.5
0.15
26.00
9.90
1.02
BET365Sớm
0.78
-1.5
-0.97
0.93
2.75
0.88
7.50
4.50
1.33
Live
0.88
-1.5
0.93
0.83
2.75
0.98
8.50
4.75
1.30
Run
0.37
-0.25
-0.50
-0.25
1.5
0.17
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.95
-1.5
0.81
0.76
2.75
1.00
8.50
4.95
1.25
Live
0.92
-1.5
0.92
0.80
2.75
-0.98
7.70
4.75
1.28
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
-1.5
0.87
0.80
2.75
-0.98
8.10
5.00
1.25
Live
0.91
-1.5
0.93
0.97
2.75
0.85
8.20
4.85
1.26
Run
0.39
-0.25
-0.55
-0.34
1.5
0.16
26.00
9.90
1.02
SbobetSớm
0.98
-1.5
0.84
0.78
2.75
-0.98
7.30
4.80
1.25
Live
0.98
-1.5
0.86
0.92
2.75
0.90
7.80
4.83
1.27
Run
0.44
-0.25
-0.60
-0.52
1.5
0.34
300.00
7.30
1.02

Bên nào sẽ thắng?

NK Nafta
ChủHòaKhách
NK Olimpija Ljubljana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK NaftaSo Sánh Sức MạnhNK Olimpija Ljubljana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182313113391011.1%
92258138922.2%
90183201100.0%
6213248733.3%
[SLO 1.Liga-1] NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18116126639161.1%
953116418355.6%
963010221166.7%
6312941050.0%

Thành tích đối đầu

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D105-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.255.008.20B0.861.50.96BX
SLOC08-03-231 - 3
(0 - 3)
0 - 118.009.001.05B0.97-2.50.79BT
SLOC28-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 107.005.001.28H0.94-1.50.88BX
INT CF03-06-200 - 1
(0 - 0)
5 - 31.674.153.20T0.830.750.87TX
SLO D120-04-121 - 0
(0 - 0)
- 1.304.308.45B0.771.251.05TX
SLO D103-03-120 - 6
(0 - 3)
- 3.003.102.15B0.97-0.250.85BT
SLO D101-10-111 - 1
(0 - 1)
- 1.354.007.75H0.781.251.04TX
SLO D107-08-111 - 1
(0 - 0)
- 3.553.201.90H0.88-0.50.94BX
SLO D130-04-111 - 2
(0 - 0)
- 4.553.401.65B0.91-0.750.85BT
SLO D105-03-112 - 0
(0 - 0)
- 1.503.505.80B0.9510.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

NK Nafta            
Chủ - Khách
RadomljeNK Nafta
NK NaftaNK Mura 05
NK NaftaMaribor
Granicar LendavaNK Nafta
NK Publikum CeljeNK Nafta
Olimpija Dolga vasNK Nafta
NK NaftaDomzale
NK BravoNK Nafta
FC KoperNK Nafta
NK NaftaNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D104-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.353.50B0.860.50.96BX
SLO D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 33.253.401.93H0.89-0.50.93BX
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 46.304.701.34B1.01-1.250.81BH
SLOC18-09-240 - 15
(0 - 7)
- T
SLO D115-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 51.294.557.80B1.021.50.80BT
SLOC04-09-240 - 8
(0 - 3)
- T
SLO D130-08-245 - 2
(2 - 2)
4 - 72.803.352.14T0.83-0.250.93TT
SLO D126-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.324.606.80B0.811.251.01BX
SLO D117-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.444.005.50B0.8010.96BT
SLO D110-08-240 - 3
(0 - 2)
4 - 81.953.303.30B0.950.50.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaFC Koper
HeidenheimerNK Olimpija Ljubljana
NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Bravo
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Mura 05
NK Olimpija LjubljanaRijeka
MariborNK Olimpija Ljubljana
RijekaNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D106-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 01.543.854.701.0210.80X
UEFA ECL03-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.673.704.000.860.750.96T
SLO D128-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 47.304.951.280.91-1.50.91X
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8
SLO D121-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.444.105.500.8011.02X
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.404.151.441.01-10.81X
SLO D101-09-244 - 0
(0 - 0)
7 - 21.444.155.400.7710.99T
UEFA ECL29-08-245 - 0
(4 - 0)
1 - 62.543.102.610.8800.94T
SLO D125-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 32.393.552.390.9100.91X
UEFA ECL22-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 11.993.403.300.990.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

NK NaftaSo sánh số liệuNK Olimpija Ljubljana
  • 29Tổng số ghi bàn20
  • 2.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn6
  • 1.8Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
NK Olimpija Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK NaftaThời gian ghi bànNK Olimpija Ljubljana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK NaftaChi tiết về HT/FTNK Olimpija Ljubljana
  • 0
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
NK NaftaSố bàn thắng trong H1&H2NK Olimpija Ljubljana
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D126-10-2024KháchNK Primorje7 Ngày
SLO D102-11-2024ChủFC Koper14 Ngày
SLO D109-11-2024ChủNK Bravo21 Ngày
NK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL24-10-2024ChủLASK Linz5 Ngày
SLO D126-10-2024ChủDomzale7 Ngày
SLO D102-11-2024KháchNK Publikum Celje14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng61.1% [11]
  • [3] 16.7%Hòa33.3% [11]
  • [13] 72.2%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [2] 11.1%Hòa16.7% [3]
  • [5] 27.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NK Nafta VS NK Olimpija Ljubljana ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues