So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
-0.98
0.80
2.5
1.00
1.45
4.20
5.70
Live
0.93
1
0.95
0.84
2.5
-0.98
1.49
4.10
5.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.88
1
0.98
0.85
2.5
1.00
1.50
4.00
5.50
Live
0.92
1
0.92
0.85
2.5
1.00
1.50
4.00
5.25
Run
0.47
0
-0.59
-0.12
2.5
0.06
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.93
1
0.91
0.94
2.5
0.88
1.48
3.90
5.30
Live
0.86
1
-0.98
-0.94
2.75
0.80
1.43
4.15
5.60
Run
0.49
0
-0.59
-0.24
2.5
0.15
1.02
9.50
100.00
188betSớm
0.81
1
-0.97
0.81
2.5
-0.99
1.45
4.20
5.70
Live
0.92
1
0.98
0.85
2.5
-0.97
1.49
4.10
5.30
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.96
1
0.88
0.94
2.5
0.88
1.48
3.62
5.20
Live
0.94
1
0.94
0.90
2.5
0.96
1.48
3.78
5.40
Run
0.55
0
-0.65
-0.11
2.5
0.01
1.01
11.00
60.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
Gloria Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhGloria Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-8] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206104241928830.0%
1045116817840.0%
10253811111020.0%
6321841150.0%
[ROM Liga I-16] Gloria Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2144131833161619.0%
11326810111527.3%
10127102351610.0%
620455633.3%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiGloria Buzau
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiGloria Buzau
Rapid BucurestiGloria Buzau
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiGloria Buzau
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.05H1.02-0.250.80BX
INT CF20-06-244 - 1
(2 - 1)
- T
ROM D225-02-210 - 0
(0 - 0)
7 - 52.953.202.13H0.93-0.250.89BX
ROM D222-09-193 - 2
(1 - 1)
3 - 21.803.303.45T0.800.50.90TT
ROM D230-11-154 - 0
(4 - 0)
4 - 31.235.208.70T0.771.50.99TT
ROM D219-09-151 - 2
(0 - 1)
1 - 53.103.352.00T0.77-0.250.99TT
ROM D223-11-130 - 2
(0 - 1)
- T
ROM D214-09-131 - 1
(1 - 1)
- H
INT CF16-02-110 - 1
(0 - 1)
- 7.003.801.40T0.83-1.250.99BX
ROM D109-05-090 - 1
(0 - 0)
- 8.954.801.25T0.94-1.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
AfumatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
Rapid BucurestiHermannstadt
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.313.452.66B0.7801.04BX
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 98.104.851.26T0.90-1.50.92TT
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.773.354.25H1.020.750.80TX
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.053.303.20H0.800.251.02TX
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.80T0.780.751.04TX
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.573.854.95T1.0410.78TX
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.02T0.93-0.250.77TX
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.70H0.820.51.00TX
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.05T0.860.250.96TT
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.06B1.00-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Gloria Buzau            
Chủ - Khách
Gloria BuzauCSM Politehnica Iasi
Sepsi OSK Sfantul GheorgheGloria Buzau
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Gloria BuzauCFR Cluj
UTA AradGloria Buzau
Gloria BuzauHermannstadt
FC Steaua BucurestiGloria Buzau
Gloria BuzauFarul Constanta
FC BotosaniGloria Buzau
Gloria BuzauFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D130-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 52.363.152.760.7601.06X
ROM D122-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.593.754.950.800.751.02X
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.152.361.0700.75X
ROM D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 25.304.001.500.90-10.92X
ROM D126-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.913.403.550.910.50.91X
ROM D118-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 42.693.052.510.9800.84T
ROM D106-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 21.324.807.501.001.50.82T
ROM D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 33.253.352.020.80-0.51.02X
ROM D120-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 41.863.403.750.860.50.96T
ROM D114-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 23.503.102.040.78-0.51.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

FC Rapid 1923So sánh số liệuGloria Buzau
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Gloria Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem
Gloria Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànGloria Buzau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTGloria Buzau
  • 2
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    4
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2Gloria Buzau
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    6
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024ChủCFR Cluj4 Ngày
ROM D121-12-2024KháchDinamo Bucuresti7 Ngày
ROM D118-01-2025ChủCSM Politehnica Iasi35 Ngày
Gloria Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-12-2024ChủCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROM D118-01-2025KháchUniversitaea Cluj35 Ngày
ROM D125-01-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia42 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng19.0% [4]
  • [10] 50.0%Hòa19.0% [4]
  • [4] 20.0%Bại61.9% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng4.8% [1]
  • [5] 25.0%Hòa9.5% [2]
  • [1] 5.0%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Rapid 1923 VS Gloria Buzau ngày 17-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues