Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tihomir KostadinovTiền vệ10000006.87
-szczepan muchaTiền vệ00000000
11Jorge FélixTiền vệ10000006.78
-Maciej RosołekTiền đạo00000006.55
-Karol SzymańskiThủ môn00000000
22Tomasz MokwaHậu vệ00000000
-Miłosz SzczepańskiTiền vệ10000007.25
-Fabian PiaseckiTiền đạo10000006.15
Thẻ vàng
-Igor DrapinskiHậu vệ00000006.3
-Filip KarbowyTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Andreas KatsantonisTiền đạo00000006.77
-Oskar·LesniakTiền vệ00000000
26František PlachThủ môn00000006.76
-Miguel MuñozHậu vệ00000006.85
23Tomáš HukHậu vệ10010006.63
Thẻ vàng
-Miguel NobregaHậu vệ00010007.66
-Arkadiusz PyrkaTiền vệ00010006.25
-Grzegorz TomasiewiczTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Michał ChrapekTiền vệ10000006.63
Thẻ vàng
-Jakub LewickiHậu vệ20000016.29
Lech Poznan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Bartosz SalamonHậu vệ00000007.22
Thẻ vàng
7Afonso SousaTiền vệ10000005.7
9Mikael IshakTiền đạo00000006.12
-Filip JagiełłoTiền vệ10000006.78
-Daniel HåkansTiền vệ00000000
17Filip SzymczakTiền đạo00010005.89
-Bryan FiabemaTiền đạo00000006.71
-W. Mońka-00000000
-K. Lisman-00000000
16Antonio MilicHậu vệ00000007.08
Thẻ vàng
15Michał GurgulHậu vệ00000007.71
Thẻ đỏ
41Bartosz MrozekThủ môn00000007.51
2Joel Vieira PereiraHậu vệ10000007.42
35Filip BednarekThủ môn00000000
-Ian HoffmanTiền vệ00000000
21Dino HotićTiền vệ00000006.75
8Ali GholizadehTiền vệ00000006.06
22Radosław MurawskiTiền vệ00000006.82
-Antoni KozubalTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
-Patrick WalemarkTiền vệ10020106.03

Piast Gliwice vs Lech Poznan ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues