So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.25
0.80
0.85
2.25
0.95
3.20
3.30
2.05
Live
0.81
-0.5
-0.93
-0.98
2.25
0.84
3.30
3.15
2.07
Run
-0.79
0
0.67
-0.24
0.5
0.10
14.50
1.06
12.00
BET365Sớm
-0.97
-0.25
0.83
0.88
2.25
0.98
3.50
3.25
2.10
Live
-0.95
-0.25
0.80
-0.98
2.25
0.82
3.70
3.20
2.10
Run
-0.74
0
0.62
-0.19
0.5
0.12
29.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.5
0.97
0.90
2.25
0.94
3.70
3.30
1.97
Live
-0.84
-0.25
0.76
-0.97
2.25
0.87
3.50
3.15
2.09
Run
-0.72
0
0.63
-0.29
0.5
0.20
9.70
1.18
6.70
188betSớm
-0.97
-0.25
0.81
0.86
2.25
0.96
3.20
3.30
2.05
Live
0.82
-0.5
-0.93
-0.97
2.25
0.85
3.20
3.15
2.11
Run
-0.78
0
0.68
-0.23
0.5
0.11
14.50
1.06
12.00
SbobetSớm
-0.96
-0.25
0.86
0.93
2.25
0.95
3.31
3.17
2.06
Live
0.81
-0.5
-0.89
-0.98
2.25
0.88
3.51
3.08
2.12
Run
-0.72
0
0.64
-0.15
0.5
0.07
17.00
1.06
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Piast Gliwice
ChủHòaKhách
Lech Poznan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Piast GliwiceSo Sánh Sức MạnhLech Poznan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185761818221127.8%
92521110111422.2%
93247811933.3%
6231139933.3%
[Ekstraklasa-1] Lech Poznan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181224331438166.7%
980123624188.9%
942310814444.4%
640214101266.7%

Thành tích đối đầu

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Lech PoznanPiast Gliwice
Lech PoznanPiast Gliwice
Piast GliwiceLech Poznan
Piast GliwiceLech Poznan
Lech PoznanPiast Gliwice
Piast GliwiceLech Poznan
Lech PoznanPiast Gliwice
Lech PoznanPiast Gliwice
Piast GliwiceLech Poznan
Piast GliwiceLech Poznan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.173.352.55T0.960.250.74TX
POL PR10-12-230 - 1
(0 - 0)
14 - 32.113.303.30T0.840.251.04TX
POL PR22-07-231 - 2
(1 - 0)
4 - 12.723.352.43B0.75-0.251.14BT
POL PR12-03-231 - 1
(0 - 0)
6 - 12.883.252.36H0.80-0.251.08BX
POL PR28-08-221 - 0
(1 - 0)
3 - 31.713.654.50B0.920.750.96BX
POL PR08-05-221 - 2
(0 - 1)
1 - 54.403.701.72B0.94-0.750.94BT
POL PR20-11-211 - 0
(0 - 0)
8 - 11.583.905.20B1.0810.80HX
POL PR14-03-210 - 0
(0 - 0)
7 - 61.983.603.35H0.980.50.90TX
POL PR04-10-201 - 4
(0 - 2)
3 - 52.643.602.36B1.0500.83BT
POL PR20-06-200 - 2
(0 - 0)
5 - 42.403.502.65B0.8501.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceMotor Lublin
Radomiak RadomPiast Gliwice
Arka GdyniaPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Korona KielcePiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR08-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 21.803.453.95B0.800.51.02BT
POL PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 92.663.252.41H1.0100.81HX
POL Cup30-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.153.351.98H0.78-0.50.98BX
POL PR25-10-243 - 3
(1 - 1)
12 - 11.513.955.30H0.9510.87TT
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.962.992.34T0.78-0.251.04TH
INT CF12-10-241 - 4
(0 - 1)
2 - 23.403.351.90T0.86-0.50.90TT
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 12.043.403.15B0.790.251.03BX
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.15B1.010.50.81BX
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 88.705.001.24H0.92-1.50.84BT
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.723.202.37B1.0400.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Lech Poznan            
Chủ - Khách
Lech PoznanLegia Warszawa
Puszcza NiepolomiceLech Poznan
Lech PoznanRadomiak Radom
Cracovia KrakowLech Poznan
Chrobry GlogowLech Poznan
Lech PoznanMotor Lublin
Korona KielceLech Poznan
Resovia RzeszowLech Poznan
Lech PoznanSlask Wroclaw
Lech PoznanJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-11-245 - 2
(2 - 2)
5 - 62.043.403.150.800.251.02T
POL PR02-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 54.553.801.620.97-0.750.85X
POL PR26-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.454.305.500.7911.03T
POL PR19-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 62.883.352.200.85-0.250.97X
INT CF11-10-243 - 4
(0 - 1)
-
POL PR05-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 21.315.007.400.941.50.88H
POL PR29-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 33.153.402.040.78-0.51.04T
POL Cup26-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1410.505.801.170.99-1.750.77X
POL PR22-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.623.804.550.850.750.97X
POL PR14-09-245 - 0
(2 - 0)
6 - 11.813.803.500.810.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Piast GliwiceSo sánh số liệuLech Poznan
  • 15Tổng số ghi bàn23
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Lech Poznan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Lech Poznan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Piast GliwiceThời gian ghi bànLech Poznan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Piast GliwiceChi tiết về HT/FTLech Poznan
  • 4
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    3
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Piast GliwiceSố bàn thắng trong H1&H2Lech Poznan
  • 2
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR07-12-2024ChủCracovia Krakow7 Ngày
POL PR01-02-2025KháchSlask Wroclaw63 Ngày
POL PR08-02-2025ChủLegia Warszawa70 Ngày
Lech Poznan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR07-12-2024KháchGornik Zabrze7 Ngày
POL PR01-02-2025ChủWidzew lodz63 Ngày
POL PR08-02-2025KháchLechia Gdansk70 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Piast Gliwice
Chấn thương
Lech Poznan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng66.7% [12]
  • [7] 38.9%Hòa11.1% [12]
  • [6] 33.3%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa10.00% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Piast Gliwice VS Lech Poznan ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues