So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
-0.99
0.91
2.25
0.95
2.13
3.35
3.20
Live
0.90
0.25
0.99
-0.98
2.25
0.85
2.19
3.10
3.30
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.17
2.5
0.05
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.90
0.25
1.00
0.85
2.25
1.00
2.10
3.40
3.20
Live
0.87
0.25
0.97
0.98
2.25
0.88
2.20
3.30
3.30
Run
-0.91
0
0.77
-0.09
2.5
0.04
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
-0.99
0.92
2.25
0.94
2.09
3.20
3.30
Live
0.93
0.25
0.99
-0.93
2.25
0.83
2.23
3.15
3.20
Run
-0.99
0
0.90
-0.15
2.5
0.07
1.18
4.35
38.00
188betSớm
0.88
0.25
-0.98
0.92
2.25
0.96
2.13
3.35
3.20
Live
0.91
0.25
-0.99
-0.94
2.25
0.83
2.19
3.10
3.30
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.16
2.5
0.06
1.20
5.00
21.00
SbobetSớm
0.87
0.25
-0.97
0.92
2.25
0.96
2.07
3.17
3.28
Live
0.91
0.25
-0.99
-0.99
2.25
0.89
2.22
3.16
3.38
Run
-0.92
0
0.83
-0.14
2.5
0.06
1.19
4.78
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Burnley
ChủHòaKhách
Coventry City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurnleySo Sánh Sức MạnhCoventry City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 81%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-3] Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22128228944354.5%
1165015423554.5%
1163213521254.5%
623142933.3%
[ENG EFL Championship-17] Coventry City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2266102834241727.3%
104241816141940.0%
122461018101316.7%
6222108833.3%

Thành tích đối đầu

Burnley            
Chủ - Khách
BurnleyCoventry City
Coventry CityBurnley
BurnleyCoventry City
Coventry CityBurnley
BurnleyCoventry City
Coventry CityBurnley
BurnleyCoventry City
Coventry CityBurnley
BurnleyCoventry City
Coventry CityBurnley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH14-01-231 - 0
(0 - 0)
3 - 51.763.704.15T0.980.750.90TX
ENG LCH08-10-220 - 1
(0 - 1)
2 - 72.903.502.23T0.90-0.250.98TX
ENG LCH14-04-121 - 1
(1 - 0)
- 1.993.253.45H1.000.50.88TX
ENG LCH22-10-111 - 2
(0 - 0)
- 2.553.202.50T0.9600.92TT
ENG LCH15-03-112 - 2
(1 - 0)
- 1.703.404.55H0.930.750.95TT
ENG LCH20-11-101 - 0
(0 - 0)
- 2.453.202.65B1.170.250.73BX
ENG LCH17-02-091 - 1
(0 - 1)
- 1.803.404.90H1.120.750.80TX
ENG LCH21-10-081 - 3
(1 - 0)
- 2.153.202.90T0.970.250.93TT
ENG LCH26-02-082 - 0
(1 - 0)
- 1.953.203.40T1.030.50.87TX
ENG LCH19-01-081 - 2
(1 - 1)
- 2.203.202.80T0.980.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Burnley            
Chủ - Khách
BurnleySwansea City
West Bromwich(WBA)Burnley
MillwallBurnley
BurnleyQueens Park Rangers (QPR)
Hull CityBurnley
Sheffield WednesdayBurnley
BurnleyPreston North End
BurnleyPlymouth Argyle
Oxford UnitedBurnley
BurnleyPortsmouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH10-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.973.403.60T0.970.50.91TX
ENG LCH07-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.293.153.10H1.000.250.88TX
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.102.54B1.0200.86BX
ENG LCH26-10-240 - 0
(0 - 0)
16 - 11.683.654.80H0.890.750.99TX
ENG LCH23-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.463.452.61H0.8801.00HX
ENG LCH19-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.452.39T1.0600.82TX
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.573.955.20H1.0610.82TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.444.655.80T1.011.250.87TX
ENG LCH28-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 63.203.552.06H0.82-0.51.06BX
ENG LCH21-09-242 - 1
(0 - 1)
4 - 21.474.206.00T0.8511.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Coventry City            
Chủ - Khách
Sunderland A.F.CCoventry City
Coventry CityDerby County
MiddlesbroughCoventry City
Coventry CityLuton Town
Queens Park Rangers (QPR)Coventry City
Preston North EndCoventry City
Coventry CitySheffield Wednesday
Coventry CityBlackburn Rovers
Leeds UnitedCoventry City
Coventry CitySwansea City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH09-11-242 - 2
(2 - 0)
2 - 72.163.403.100.900.250.98T
ENG LCH06-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 61.803.653.951.030.750.85T
ENG LCH02-11-240 - 3
(0 - 1)
6 - 81.733.754.300.940.750.94T
ENG LCH26-10-243 - 2
(0 - 2)
11 - 52.333.452.761.070.250.81T
ENG LCH22-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.703.502.361.0800.80X
ENG LCH19-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 92.713.502.350.80-0.251.08X
ENG LCH05-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 61.943.703.400.940.50.94T
ENG LCH01-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 12.043.653.151.040.50.84T
ENG LCH28-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.574.254.851.0110.87T
ENG LCH21-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 31.753.854.000.960.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

BurnleySo sánh số liệuCoventry City
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 3Tổng số mất bàn15
  • 0.3Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem12XemXem80%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Coventry City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Burnley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem00.0%466.7%Xem
Coventry City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BurnleyThời gian ghi bànCoventry City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    9
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BurnleyChi tiết về HT/FTCoventry City
  • 5
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
BurnleySố bàn thắng trong H1&H2Coventry City
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burnley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH30-11-2024KháchStoke City4 Ngày
ENG LCH07-12-2024ChủMiddlesbrough11 Ngày
ENG LCH10-12-2024ChủDerby County14 Ngày
Coventry City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH30-11-2024ChủCardiff City4 Ngày
ENG LCH07-12-2024KháchMillwall11 Ngày
ENG LCH11-12-2024KháchWest Bromwich(WBA)15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng27.3% [6]
  • [8] 36.4%Hòa27.3% [6]
  • [2] 9.1%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng9.1% [2]
  • [5] 22.7%Hòa18.2% [4]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Burnley VS Coventry City ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues