[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-17] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 | 17 | 27.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 16 | 14 | 19 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | 10 | 13 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.76 | 3.70 | 4.15 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.90 | 3.50 | 2.23 | T | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 14-04-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.99 | 3.25 | 3.45 | H | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 22-10-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.55 | 3.20 | 2.50 | T | 0.96 | 0 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 15-03-11 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 1.70 | 3.40 | 4.55 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG LCH | 20-11-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.45 | 3.20 | 2.65 | B | 1.17 | 0.25 | 0.73 | B | X |
ENG LCH | 17-02-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.80 | 3.40 | 4.90 | H | 1.12 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 21-10-08 | 1 - 3 (1 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | T | 0.97 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 26-02-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.95 | 3.20 | 3.40 | T | 1.03 | 0.5 | 0.87 | T | X |
ENG LCH | 19-01-08 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | T | 0.98 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.40 | 3.60 | T | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.29 | 3.15 | 3.10 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.75 | 3.10 | 2.54 | B | 1.02 | 0 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.46 | 3.45 | 2.61 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.95 | 5.20 | H | 1.06 | 1 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.44 | 4.65 | 5.80 | T | 1.01 | 1.25 | 0.87 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.20 | 3.55 | 2.06 | H | 0.82 | -0.5 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | T | 0.85 | 1 | 1.03 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.16 | 3.40 | 3.10 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 1.80 | 3.65 | 3.95 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | 1.73 | 3.75 | 4.30 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | 2.33 | 3.45 | 2.76 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.70 | 3.50 | 2.36 | 1.08 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 2.71 | 3.50 | 2.35 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.57 | 4.25 | 4.85 | 1.01 | 1 | 0.87 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 1.75 | 3.85 | 4.00 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 30-11-2024 | Khách | Stoke City | 4 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Chủ | Middlesbrough | 11 Ngày |
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Derby County | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Cardiff City | 4 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Millwall | 11 Ngày |
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 15 Ngày |