Coventry City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Jay DasilvaHậu vệ00000006.3
7Tatsuhiro SakamotoTiền vệ00010006.71
29Victor TorpTiền vệ10000016.27
37Norman BassetteTiền đạo00010006.26
Thẻ vàng
15Liam KitchingHậu vệ00000000
14Ben SheafTiền vệ10000006.69
10Ephron Mason-ClarkeTiền đạo00000006.68
23Brandon Thomas AsanteTiền đạo00000006.77
8Jamie AllenTiền vệ00000000
54Kai AndrewsTiền vệ00000000
21Jake BidwellHậu vệ00000006.71
1Oliver DovinThủ môn00000000
5Jack RudoniTiền vệ00000006.51
9Ellis SimmsTiền đạo00000006.52
40Bradley CollinsThủ môn00000005.82
22Joel LatibeaudiereHậu vệ10000006.47
4Bobby ThomasHậu vệ00000006.59
2Luis BinksHậu vệ00000006.6
27Milan van EwijkHậu vệ00000006.64
28Josh EcclesTiền vệ00000006.88
Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Andréas HountondjiTiền đạo20000016.03
1James TraffordThủ môn00000006.31
Thẻ vàng
14Connor RobertsHậu vệ10001007.61
15Nathan RedmondTiền đạo00000000
42Han-Noah MassengoTiền vệ00000006.8
6Conrad Egan RileyHậu vệ10100007.86
Bàn thắng
5Maxime EsteveHậu vệ00000007.29
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00000006.83
24Josh CullenTiền vệ10000007.8
29Josh LaurentTiền vệ10010007.14
3Shurandy SamboHậu vệ00000000
30Luca KoleoshoTiền đạo00020006.04
12Bashir HumphreysHậu vệ00000006.27
32Vaclav HladkyThủ môn00000000
39Owen Joel DodgsonHậu vệ00000000
16John EganHậu vệ00000000
11Jaidon AnthonyTiền đạo40050006.71
46Hannibal MejbriTiền vệ00000005.02
7Jeremy SarmientoTiền đạo10120008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
9Jay RodriguezTiền đạo10000006.36

Burnley vs Coventry City ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues