So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.81
2.75
0.99
2.02
3.55
2.93
Live
0.82
0.5
1.00
0.74
2.75
-0.94
1.80
3.80
3.55
Run
-0.67
0.25
0.51
-0.33
1.5
0.15
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.93
2.75
0.93
2.05
3.60
3.25
Live
0.85
0.5
1.00
1.00
3
0.85
1.85
3.80
3.70
Run
0.45
0
-0.60
-0.13
1.5
0.07
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.83
0.88
2.75
0.92
1.94
3.70
2.99
Live
0.94
0.5
0.96
0.76
2.75
-0.88
1.94
3.50
3.35
Run
0.45
0
-0.55
-0.26
1.5
0.17
1.04
7.70
150.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.82
2.75
1.00
2.02
3.55
2.93
Live
0.76
0.5
-0.93
0.75
2.75
-0.93
1.80
3.80
3.55
Run
0.49
0
-0.63
-0.28
1.5
0.12
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.86
0.80
2.75
1.00
1.96
3.24
3.10
Live
0.87
0.5
-0.97
-0.97
3
0.85
1.87
3.57
3.50
Run
0.47
0
-0.57
-0.13
1.5
0.03
1.05
6.80
260.00

Bên nào sẽ thắng?

Wisla Krakow
ChủHòaKhách
LKS Nieciecza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wisla KrakowSo Sánh Sức MạnhLKS Nieciecza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-7] Wisla Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19865331930742.1%
1045116717740.0%
9414171213844.4%
63121381050.0%
[POL Liga 1-1] LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191432421545173.7%
10631231121260.0%
980119424188.9%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Wisla Krakow            
Chủ - Khách
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWisla Krakow
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWisla Krakow
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWisla Krakow
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWisla Krakow
LKS NiecieczaWisla Krakow
Wisla KrakowLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D126-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 41.514.254.50B0.9110.91BX
POL D101-12-232 - 1
(2 - 1)
4 - 22.843.552.06B0.98-0.250.84BT
POL D112-05-232 - 1
(1 - 1)
7 - 31.863.403.45T0.860.50.96TT
POL D115-10-220 - 0
(0 - 0)
5 - 82.073.352.97H0.840.250.98TX
POL PR17-12-213 - 0
(2 - 0)
9 - 41.983.503.45T0.980.50.90TT
POL PR31-07-212 - 2
(1 - 0)
3 - 42.743.302.41H1.0600.82HT
INT CF23-01-212 - 1
(1 - 1)
11 - 11.783.953.25T0.780.50.98TX
INT CF03-02-180 - 2
(0 - 2)
7 - 23.053.402.00T0.82-0.51.00TX
POL PR27-11-173 - 3
(1 - 2)
5 - 42.603.302.44H1.0000.88HT
INT CF07-10-171 - 0
(1 - 0)
4 - 41.823.553.45T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Wisla Krakow            
Chủ - Khách
Siarka TarnobrzegWisla Krakow
Pogon SiedlceWisla Krakow
Wisla KrakowOdra Opole
LKS LodzWisla Krakow
Wisla KrakowWarta Poznan
Kotwica KolobrzegWisla Krakow
Cercle BruggeWisla Krakow
Wisla KrakowCercle Brugge
Wisla KrakowArka Gdynia
Wisla KrakowSpartak Trnava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup12-10-242 - 3
(0 - 1)
6 - 46.004.651.35T0.94-1.250.82BT
POL D105-10-241 - 3
(1 - 1)
3 - 64.604.201.51T0.91-10.91TT
POL D127-09-245 - 0
(0 - 0)
9 - 11.484.055.10T0.8810.94TT
POL D117-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 72.353.552.43B0.8800.94BT
POL D113-09-240 - 1
(0 - 1)
13 - 21.424.155.70B1.041.250.78TX
POL D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 173.203.551.90H0.86-0.50.90BX
UEFA ECL29-08-241 - 4
(0 - 2)
6 - 21.315.206.90T0.901.50.92TT
UEFA ECL22-08-241 - 6
(0 - 3)
7 - 64.153.751.69B0.93-0.750.89BT
POL D119-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 32.163.502.70H0.980.250.84TT
UEFA ECL15-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 12.293.402.56T0.8001.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
LKS NiecieczaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGKS Katowice
LKS NiecieczaLKS Lodz
Stal RzeszowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaKorona Kielce
LKS NiecieczaStal Stalowa Wola
GKS TychyLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWisla Plock
LKS NiecieczaRuch Chorzow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D106-10-241 - 2
(1 - 2)
15 - 51.573.904.400.790.751.03T
POL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 82.993.502.000.82-0.51.00X
POL Cup24-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.423.402.420.9100.91T
POL D121-09-242 - 2
(2 - 1)
10 - 71.943.503.150.940.50.88T
POL D114-09-241 - 2
(0 - 2)
6 - 62.563.602.220.78-0.251.04T
INT CF06-09-241 - 2
(1 - 0)
8 - 42.403.402.430.8700.89T
POL D101-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.354.606.200.821.250.94H
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.413.352.460.8900.93X
POL D121-08-244 - 2
(0 - 1)
10 - 22.203.552.591.020.250.80T
POL D118-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.133.452.770.920.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Wisla KrakowSo sánh số liệuLKS Nieciecza
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wisla Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Wisla Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
LKS Nieciecza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wisla KrakowThời gian ghi bànLKS Nieciecza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    4
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wisla KrakowChi tiết về HT/FTLKS Nieciecza
  • 0
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Wisla KrakowSố bàn thắng trong H1&H2LKS Nieciecza
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wisla Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D126-10-2024KháchWisla Plock7 Ngày
POL D102-11-2024ChủGKS Tychy14 Ngày
POL D109-11-2024KháchStal Stalowa Wola21 Ngày
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D126-10-2024ChủArka Gdynia7 Ngày
POL D102-11-2024KháchGornik Leczna14 Ngày
POL D109-11-2024ChủMiedz Legnica21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng73.7% [14]
  • [6] 31.6%Hòa15.8% [14]
  • [5] 26.3%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng42.1% [8]
  • [5] 26.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 5.3%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Wisla Krakow VS LKS Nieciecza ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues