FC Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Ander AstralagaThủ môn00000000
21Frenkie de JongTiền vệ00000007.36
18Pau VictorTiền đạo00000006.29
7Ferrán TorresTiền đạo30000006.51
0Wojciech SzczęsnyThủ môn00000000
20Daniel Olmo CarvajalTiền đạo00000000
19Lamine YamalTiền đạo40010006.15
35Gerard martinHậu vệ00000006.86
24Eric GarcíaHậu vệ00000000
32Hector FortHậu vệ00000006.87
41Guille FernándezTiền vệ00000000
36Sergi dominguezHậu vệ00000000
13Iñaki PeñaThủ môn00000006.22
23Jules KoundéHậu vệ20000006.64
2Pau CubarsíHậu vệ20000007.44
5Iñigo MartínezHậu vệ10000007.83
3Alejandro BaldeHậu vệ00020007.65
6Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ00000006.57
8Pedro GonzálezTiền vệ30001008.29
11RaphinhaTiền đạo51130208.98
Bàn thắngThẻ đỏ
14Pablo TorreTiền vệ00000006.05
16Fermín LópezTiền đạo30000005.73
9Robert LewandowskiTiền đạo40010006.6
UD Las Palmas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Sandro RamírezTiền đạo10120006.71
Bàn thắng
20Kirian RodríguezTiền vệ00001006.11
15Scott MckennaHậu vệ10000005.5
3Mika MármolHậu vệ00010006.8
5Javi MuñozTiền vệ10001005.07
8José CampañaTiền vệ00000006.2
10Alberto MoleiroTiền đạo00040006.28
37Fábio SilvaTiền đạo20100008.05
Bàn thắng
9Marc CardonaTiền đạo00000000
14Manu FusterTiền vệ00000000
21Iván GilTiền vệ00000000
6Fabio GonzálezTiền vệ00000006.64
28juanma herzogHậu vệ00000000
13Dinko HorkašThủ môn00000000
24Adnan JanuzajTiền vệ00000000
12Enzo LoiodiceTiền vệ00000006.72
17Jaime MataTiền đạo00000006.65
16Oliver McBurnieTiền đạo00000006.79
2MarvinTiền vệ00000006.28
11Benito RamírezTiền vệ00000000
1Jasper CillessenThủ môn00000007.38
18Viti RozadaTiền vệ00010006.12
4Alex SuárezHậu vệ00000005.82

FC Barcelona vs UD Las Palmas ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues