So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.76
0.86
2.75
0.90
1.43
4.20
5.40
Live
0.98
1.25
0.78
0.76
2.75
1.00
1.42
4.30
5.40
Run
0.01
-0.25
-0.17
-0.19
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
1.67
3.50
4.33
Live
-0.98
1.25
0.77
0.82
2.75
0.97
1.48
4.00
5.50
Run
-0.83
0
0.65
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.98
1.25
0.78
0.87
2.75
0.93
1.43
4.20
5.50
Live
-0.95
1.25
0.75
0.85
2.75
0.95
1.45
4.15
5.30
Run
-0.79
0
0.63
-0.23
2.5
0.05
1.34
3.25
15.00
188betSớm
-0.99
1.25
0.77
0.87
2.75
0.91
1.43
4.20
5.40
Live
0.99
1.25
0.79
0.80
2.75
0.98
1.42
4.30
5.40
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.18
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.95
1.25
0.77
0.86
2.75
0.94
1.42
3.93
5.40
Live
0.94
1.25
0.90
0.85
2.75
0.97
1.39
4.21
6.10
Run
-0.88
0
0.72
-0.17
2.5
0.03
1.35
3.35
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Kutaisi
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo KutaisiSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362178584070258.3%
181512311546183.3%
18666272524433.3%
6312771050.0%
[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611520365338830.6%
18738212424938.9%
184212152914822.2%
64111371366.7%

Thành tích đối đầu

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 24.153.301.74T0.86-0.750.98TT
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.90T0.9610.86TT
GEO D107-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3T
GEO D129-10-231 - 2
(1 - 0)
3 - 8T
GEO D120-08-234 - 1
(2 - 0)
4 - 3T
GEO D110-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 63.153.202.13H0.97-0.250.87BX
GEO D112-03-233 - 1
(2 - 1)
3 - 61.823.353.65T0.820.51.00TT
GEO D111-11-220 - 1
(0 - 0)
4 - 21.304.707.20B0.961.50.80TX
GEO D106-09-220 - 2
(0 - 1)
4 - 22.163.302.82T0.930.250.89TX
GEO D126-05-221 - 0
(0 - 0)
5 - 22.313.202.68T0.7701.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.853.503.65T0.850.50.97TX
GEO D102-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 1H
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.003.353.10T1.000.50.82TX
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 82.023.552.92B1.020.50.80BT
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6B
GEO D130-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 33.453.101.96T0.86-0.50.96TT
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 91.573.954.75T1.0310.79TX
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 24.153.301.74T0.86-0.750.98TT
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.483.402.37T0.9300.83TT
GEO D114-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Spaeri FCGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D122-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.362.942.810.7401.08X
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 31.733.553.850.950.750.89T
GEO C05-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.873.252.020.90-0.250.80X
GEO D101-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.223.402.820.990.250.83T
GEO D127-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 52.133.252.910.890.250.93T
GEO C22-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6
GEO D118-10-243 - 2
(1 - 0)
3 - 31.523.955.300.9310.83T
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 45.203.901.490.89-10.93T
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.453.301.890.93-0.50.89X
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 51.374.205.400.901.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Torpedo KutaisiSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem3XemXem7XemXem54.5%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem6XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem0XemXem7XemXem66.7%XemXem9XemXem42.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torpedo KutaisiThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    18
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    16
    15
    Bàn thắng H1
    22
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torpedo KutaisiChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 6
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    7
    3
    H/T
    12
    11
    H/H
    1
    6
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Torpedo KutaisiSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    11
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    1
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D104-12-2024KháchSamgurali Tskh7 Ngày
GEO D108-12-2024ChủFC Telavi11 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D104-12-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi7 Ngày
GEO D108-12-2024KháchDinamo Tbilisi11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 58.3%Thắng30.6% [11]
  • [7] 19.4%Hòa13.9% [11]
  • [8] 22.2%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [15] 41.7%Thắng11.1% [4]
  • [1] 2.8%Hòa5.6% [2]
  • [2] 5.6%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Torpedo Kutaisi VS Gagra Tbilisi ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues