Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Niv AntmanThủ môn00000000
25george dibaHậu vệ00000000
20Itamar NoyTiền vệ10100007.9
Bàn thắng
1Yoav GerafiThủ môn00000007.47
-Orel DganiHậu vệ10010006.99
-Thiemoko DiarraTiền đạo10010006.67
-Dor HugyTiền đạo10001016.83
24Liran SardalTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
-Dramane SalouTiền vệ00000006.66
-naor sabagTiền vệ10110008.38
Bàn thắng
18Guy MelamedTiền vệ20110008.79
Bàn thắngThẻ đỏ
-Fernand MayemboHậu vệ00000007.07
4Dor MalulHậu vệ00000007.98
-Dmitri AntilevskiTiền vệ10000006.78
17itay boganimTiền đạo10020005.9
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14bar cohenTiền vệ00000007.43
18tomer tzarfatiThủ môn00000005.69
-rotem kellerHậu vệ00000000
-Heriberto TavaresTiền đạo10000006.7
26Karm JaberHậu vệ00000006.12
-Maor LeviTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
-Raz MeirTiền vệ00000006.38
12Yuval SadehTiền vệ00000006.74
-Freddy VargasTiền đạo10030006.01
Thẻ vàng
66Igor ZlatanovićTiền đạo00000006.3
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000000
-Janio BikelTiền vệ00000006.8
7Maxim PlakushchenkoTiền đạo10010000

Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa ngày 29-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues