So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
0.98
2.75
0.82
2.11
3.45
2.82
Live
0.91
0.25
0.91
0.87
2.5
0.93
2.08
3.40
2.88
Run
0.71
0
-0.89
-0.30
3.5
0.10
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
1.00
2.75
0.85
2.10
3.40
3.20
Live
0.93
0.25
0.93
0.88
2.5
0.98
2.15
3.25
3.20
Run
0.67
0
-0.80
-0.14
3.5
0.08
101.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.94
0.77
2.5
0.99
2.00
3.35
2.98
Live
0.93
0.25
0.91
0.88
2.5
0.94
2.14
3.30
2.86
Run
0.74
0
-0.86
-0.17
3.5
0.07
177.00
8.80
1.02
188betSớm
0.90
0.25
0.94
0.99
2.75
0.83
2.11
3.45
2.82
Live
0.97
0.25
0.87
0.88
2.5
0.94
2.17
3.30
2.79
Run
0.66
0
-0.83
-0.42
3.5
0.24
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.81
2.5
0.99
2.05
3.16
2.97
Live
0.96
0.25
0.88
0.79
2.5
-0.97
2.13
3.21
2.93
Run
0.76
0
-0.93
-0.15
3.5
0.01
75.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
611459416.7%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-03-241 - 2
(1 - 0)
6 - 52.133.302.89B0.890.250.93BT
ISR D123-12-232 - 1
(0 - 0)
6 - 72.573.352.31B1.0100.81BT
ISR LATTC09-08-231 - 2
(0 - 0)
5 - 41.853.553.60B0.850.50.99BT
ISR D114-01-231 - 0
(1 - 0)
5 - 51.943.303.30T0.940.50.88TX
ISR D117-09-220 - 0
(0 - 0)
9 - 62.713.352.22H0.77-0.250.99BX
ISR D121-12-211 - 0
(0 - 0)
4 - 92.333.252.63T0.7901.03TX
ISR D128-08-210 - 0
(0 - 0)
4 - 112.283.252.67H1.060.250.76TX
ISR D120-05-212 - 0
(0 - 0)
6 - 61.943.253.40T0.940.50.88TX
ISR D106-02-210 - 0
(0 - 0)
6 - 72.342.962.83H1.070.250.75TX
ISR D107-11-202 - 1
(0 - 0)
8 - 62.043.253.10T0.790.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-10-242 - 2
(0 - 0)
1 - 53.303.451.90H0.92-0.50.90BT
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.47B0.97-10.85BT
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.18B0.82-0.251.00BX
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.88T0.870.250.95TX
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.40B0.810.51.01BX
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62B0.95-0.750.87BX
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.17B0.90-0.250.92BT
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.43T0.9600.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.913.353.350.910.50.91X
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.580.8500.97X
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.450.870.50.95T
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.070.99-0.250.83X
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.910.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.150.790.251.03T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.050.900.750.94T
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.880.94-0.50.88X
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.400.910.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem00.0%466.7%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D102-11-2024KháchHapoel Jerusalem5 Ngày
ISR D109-11-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC12 Ngày
ISR D130-11-2024KháchHapoel Beer Sheva33 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D102-11-2024ChủMaccabi Haifa5 Ngày
ISR D109-11-2024KháchBeitar Jerusalem12 Ngày
ISR D130-11-2024ChủHapoel Kiryat Shmona33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng46.7% [7]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [7]
  • [9] 60.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng26.7% [4]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [4] 26.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Maccabi Netanya VS Hapoel Haifa ngày 29-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues