So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1
0.94
0.94
2.75
0.86
1.50
4.15
5.20
Live
0.83
1
-0.95
0.99
2.75
0.87
1.46
4.30
5.50
Run
-0.63
0.25
0.51
-0.33
5.5
0.19
2.05
2.14
6.90
BET365Sớm
0.88
1
0.98
0.93
2.75
0.93
1.48
4.00
5.50
Live
0.80
1
-0.95
0.85
2.75
1.00
1.48
4.00
5.50
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.16
6.5
0.10
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.90
1
0.96
0.93
2.75
0.91
1.49
4.15
6.00
Live
0.85
1
-0.93
0.86
2.75
-0.96
1.43
4.40
6.60
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.32
5.5
0.23
2.01
2.23
6.50
188betSớm
0.89
1
0.95
0.95
2.75
0.87
1.50
4.15
5.20
Live
-0.96
1.25
0.86
0.92
2.75
0.96
1.44
4.30
5.70
Run
-0.74
0.25
0.64
-0.32
5.5
0.20
1.06
8.40
29.00
SbobetSớm
0.98
1
0.92
0.98
2.75
0.90
1.52
3.92
5.30
Live
-0.93
1.25
0.85
0.91
2.75
0.99
1.46
4.29
6.10
Run
0.45
0
-0.55
-0.19
6.5
0.09
1.98
2.23
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Lorient
ChủHòaKhách
Annecy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LorientSo Sánh Sức MạnhAnnecy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-1] Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033301533162.5%
8800226241100.0%
8233899525.0%
6312851050.0%
[FRA Ligue 2-5] Annecy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763231827543.8%
861113419375.0%
815210148712.5%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Lorient            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Lorient            
Chủ - Khách
CaenLorient
LorientAjaccio
Pau FCLorient
MetzLorient
LorientRed Star FC 93
AmiensLorient
LorientGrenoble
MartiguesLorient
GuingampLorient
NantesLorient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D205-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 43.053.452.07T0.98-0.250.84TT
FRA D227-09-243 - 0
(0 - 0)
8 - 31.513.805.60T0.9710.85TT
FRA D224-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 13.353.551.93B0.95-0.50.93BX
FRA D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 102.513.302.51H0.9100.91HX
FRA D213-09-242 - 1
(1 - 0)
13 - 31.543.805.20T1.0210.80TT
FRA D231-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 122.883.202.28B0.80-0.251.02BX
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.35T0.950.50.87TX
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 123.353.302.00T0.82-0.51.00TX
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.353.352.35H0.8500.85HX
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.853.503.40H0.850.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Annecy            
Chủ - Khách
FC AnnecyLausanne Sports
FC AnnecyRed Star FC 93
BastiaFC Annecy
FC AnnecyTroyes
GuingampFC Annecy
FC AnnecyAmiens
FC SionFC Annecy
CaenFC Annecy
FC AnnecyMartigues
USL DunkerqueFC Annecy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-241 - 2
(1 - 1)
-
FRA D204-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.053.403.150.810.251.01X
FRA D227-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 32.093.303.150.840.250.98T
FRA D224-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.743.604.050.970.750.85X
FRA D220-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 41.853.403.750.850.50.97T
FRA D213-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 72.083.303.200.830.250.99T
INT CF06-09-242 - 1
(0 - 0)
-
FRA D230-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 02.073.453.050.830.250.99X
FRA D223-08-242 - 4
(1 - 2)
19 - 31.943.253.650.940.50.88T
FRA D216-08-240 - 2
(0 - 0)
8 - 22.713.252.361.0400.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

LorientSo sánh số liệuAnnecy
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Annecy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Lorient
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem
Annecy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LorientThời gian ghi bànAnnecy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LorientChi tiết về HT/FTAnnecy
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
LorientSố bàn thắng trong H1&H2Annecy
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D225-10-2024KháchRodez Aveyron6 Ngày
FRA D229-10-2024ChủUSL Dunkerque10 Ngày
FRA D202-11-2024KháchClermont14 Ngày
Annecy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D225-10-2024ChủStade Lavallois MFC6 Ngày
FRA D229-10-2024KháchGrenoble10 Ngày
FRA D202-11-2024ChủPau FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng43.8% [7]
  • [3] 18.8%Hòa37.5% [7]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 50.0%Thắng6.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa31.3% [5]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Lorient VS Annecy ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues