[EFL Cup-] Watford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | 13 | 66.7% |
[EFL Cup-] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-01-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 9 - 5 | 2.81 | 3.70 | 2.20 | H | 0.92 | -0.25 | 0.96 | B | T |
ENG LCH | 12-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | 1.72 | 3.60 | 4.50 | H | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 10-04-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.25 | 3.55 | T | 0.73 | 0.25 | 1.17 | T | X |
ENG LCH | 15-09-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.20 | 3.20 | 3.00 | T | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-03-09 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.55 | 3.25 | 2.85 | B | 0.80 | 0 | 1.11 | B | T |
ENG LCH | 16-09-08 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | B | 1.05 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 22-03-08 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.40 | 3.20 | 2.55 | H | 0.88 | 0 | 1.02 | H | X |
ENG LCH | 15-12-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | B | 1.03 | 0.75 | 0.87 | B | X |
ENG FAC | 11-03-07 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.45 | 3.20 | 2.65 | T | 0.86 | 0 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 10-12-05 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | H | 1.03 | 0.75 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Watford |
Chủ - Khách |
---|
WatfordStoke City |
WatfordMilton Keynes Dons |
MillwallWatford |
WatfordBrentford |
Wycombe WanderersWatford |
HibernianWatford |
GillinghamWatford |
Stevenage BoroughWatford |
Boreham WoodWatford |
WatfordReading |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.64 | T | 0.88 | 0 | 1.00 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | 1.45 | 4.15 | 5.30 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.31 | 3.25 | 2.96 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.80 | 3.50 | 2.09 | H | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.60 | 3.55 | 1.78 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | T |
INT CF | 24-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | 2.79 | 3.55 | 2.09 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 14 | 3.55 | 3.50 | 1.81 | B | 1.01 | -0.5 | 0.81 | B | X |
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | H | 0.99 | -0.25 | 0.77 | B | T |
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 6.10 | 4.90 | 1.33 | T | 0.81 | -1.5 | 0.95 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.71 | 3.65 | 2.28 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | X | ||
ENG LC | 14-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | 1.63 | 3.70 | 4.25 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG LCH | 11-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | 1.88 | 3.55 | 3.75 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.60 | 3.55 | 2.21 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.89 | 3.55 | 2.03 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 7.00 | 5.20 | 1.27 | 0.99 | -1.5 | 0.83 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 8 | 2.70 | 3.60 | 2.12 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | 2.14 | 3.40 | 2.79 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 3.10 | 3.65 | 2.06 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 1.94 | 3.50 | 3.55 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Watford |
Watford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-09-2024 | Khách | Sheffield United | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Coventry City | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Norwich City | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Stoke City | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 24 Ngày |