Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983301935345.0%
1063118921260.0%
10352121014530.0%
622266833.3%
[ROM Liga I-13] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2164112131221328.6%
10235111491620.0%
11416101713836.4%
620448633.3%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.803.453.30H0.800.50.90TX
INT CF10-02-230 - 2
(0 - 1)
2 - 22.613.652.16B0.80-0.250.96BX
ROMC06-12-223 - 3
(1 - 3)
9 - 42.273.202.74H0.7501.07HT
ROM D204-10-221 - 0
(1 - 0)
3 - 62.303.252.65T0.7701.05TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiAfumati
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC VoluntariDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.45B1.000.50.82BX
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.13T0.90-0.250.86TX
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.25T0.80-0.251.02TT
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.00H0.990.750.83TX
ROM D112-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 32.583.302.43H0.9700.85HT
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.55T0.940.50.88TT
ROM D127-07-241 - 1
(1 - 0)
9 - 31.863.453.65H0.860.50.96TX
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.35T0.800.251.02TT
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 21.503.855.70B0.9410.88HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D102-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 62.073.303.200.820.251.00T
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.462.912.490.8400.86X
ROM D124-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.553.755.301.0310.79X
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.931.040.250.78T
ROM D111-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 21.523.905.300.9710.85T
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.480.9900.83X
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 31.953.153.650.950.50.87X
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.540.83-10.99T
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 51.553.555.701.0610.76X
INT CF22-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.803.453.30H0.800.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024KháchFC Otelul Galati8 Ngày
ROM D128-09-2024ChủFC Botosani15 Ngày
ROM D105-10-2024KháchFarul Constanta22 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024ChủRapid Bucuresti8 Ngày
ROM D128-09-2024KháchCS Universitatea Craiova15 Ngày
ROM D105-10-2024ChủUniversitaea Cluj22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng28.6% [6]
  • [8] 40.0%Hòa19.0% [6]
  • [3] 15.0%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng19.0% [4]
  • [3] 15.0%Hòa4.8% [1]
  • [1] 5.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Dinamo 1948 VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues