FC Unirea 2004 Slobozia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Constantin Adrian TomaTiền vệ00000000
-Paolo MedinaHậu vệ10000006.29
Thẻ vàng
-Ionuţ Viorel CoadăHậu vệ30000006.39
Thẻ vàng
-Ovidiu PerianuTiền vệ10020006.34
-Cristian BărbuțTiền vệ00010006.61
-Adnan AganovićTiền vệ10000005.5
Thẻ vàng
0Christ AfalnaTiền vệ20020005.19
-Jordan Youri GeleTiền vệ00010006.22
Thẻ vàng
-Dmitriy YusovTiền đạo20010006.44
-Laurentiu VlasceanuHậu vệ00000000
-Marius·AntocheTiền vệ00000000
-Ștefan Cristinel PacionelTiền vệ00010006.68
Thẻ vàng
-Denis RusuThủ môn00000006.3
-Gabriel LazărHậu vệ10000006.73
Thẻ vàng
-Dmitro PospelovHậu vệ00000006.84
-Daniel SerbanicaHậu vệ10000006.08
-Mihaita LemnaruTiền vệ00000000
-S. KrellThủ môn00000000
-Filip Mihai IlieTiền đạo00000000
-Florinel Valentin IbrianHậu vệ00000000
0Andrei DorobantuTiền vệ00000000
-Sekou CamaraTiền đạo30000005.97
FC Dinamo 1948
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei-00000000
-Raul Codruț RotundTiền vệ00000000
-R. PaşcalăuTiền vệ00000000
-Iulius MargineanTiền vệ00000006.89
98Cristian Ionuț CostinTiền vệ00000006.66
-A. Caragea-00000000
22Ahmed BaniTiền vệ20000005.82
-Georgi MilanovTiền vệ21010006.93
-Astrit SeljmaniTiền đạo20031006
1Adnan GolubovicThủ môn00000007.55
Thẻ đỏ
-Maxime SivisHậu vệ00000006.27
23Nichita Razvan PatricheHậu vệ10000006.45
Thẻ vàng
-C. Licsandru-00000006.68
31Costin AmzărTiền vệ00010006.96
-Patrick OlsenTiền vệ10000006.35
Thẻ vàng
8Eddy GnahoréTiền vệ10000006.29
-Catalin CirjanTiền vệ10120006.57
Bàn thắng
-Alexandru Stoian-00000000
-Alberto SoroTiền vệ00000006.08

FC Dinamo 1948 vs FC Unirea 2004 Slobozia ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues