[ENG EFL League One-6] Lincoln City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 31 | 6 | 38.1% |
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 17 | 8 | 50.0% |
11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 | 6 | 27.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL League One-5] Stockport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 36 | 5 | 47.6% |
11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 23 | 3 | 63.6% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 10 | 13 | 10 | 30.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
Lincoln City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.29 | 3.25 | 2.65 | H | 0.74 | 0 | 1.02 | H | X |
INT CF | 03-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG Conf | 12-02-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.25 | 2.70 | B | 0.96 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 27-10-12 | 3 - 3 (1 - 0) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | T |
ENG Conf | 07-04-12 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 2.30 | 3.20 | 2.80 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG Conf | 26-08-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | H | 0.78 | 0 | 1.10 | H | X |
ENG L2 | 22-01-11 | 3 - 4 (1 - 2) | - | 2.35 | 3.20 | 2.75 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG L2 | 23-10-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 3.00 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG L2 | 15-03-08 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.65 | 3.10 | 2.40 | B | 1.02 | 0 | 0.88 | B | X |
ENG L2 | 04-12-07 | 1 - 3 (0 - 0) | - | 1.90 | 3.20 | 3.60 | T | 1.00 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Lincoln City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | 3.30 | 3.45 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | 3.30 | 3.40 | 2.00 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.05 | 3.60 | 2.03 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | T |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.04 | 3.30 | 3.30 | T | 1.04 | 0.5 | 0.78 | T | T |
ENG L1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.85 | 3.45 | 3.70 | H | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.05 | 3.35 | 2.12 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | X |
ENG L1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.93 | 3.30 | 3.60 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.08 | 3.60 | 2.93 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.18 | 3.60 | 2.75 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG L1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.25 | 3.20 | 2.91 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Stockport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.50 | 4.15 | 5.20 | 0.89 | 1 | 0.93 | X | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | 2.35 | 3.25 | 2.73 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.77 | 3.55 | 3.90 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 3.45 | 3.55 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.16 | 3.60 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | 1.56 | 3.80 | 5.10 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG JPT | 17-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.40 | 4.65 | 5.80 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.50 | 1.89 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | 3.90 | 3.75 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
ENG L1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.52 | 3.45 | 2.41 | 0.96 | 0 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Lincoln City |
Lincoln City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 02-11-2024 | Khách | Chesham United | 7 Ngày |
ENG L1 | 09-11-2024 | Khách | Bristol Rovers | 14 Ngày |
ENG L1 | 16-11-2024 | Khách | Exeter City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 29-10-2024 | Chủ | Reading | 3 Ngày |
ENG FAC | 02-11-2024 | Chủ | Forest Green Rovers | 7 Ngày |
ENG L1 | 09-11-2024 | Chủ | Bolton Wanderers | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật