So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
0.93
0.74
1.75
0.96
2.96
2.82
2.19
Live
-
-
-
-
-
-
2.95
2.82
2.19
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.78
1.75
-0.97
3.20
2.90
2.20
Live
0.83
-0.25
0.98
-0.95
2
0.75
3.20
2.90
2.20
Run
-0.95
0
0.75
-0.08
2.5
0.04
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.65
0.78
1.75
0.92
2.86
2.67
2.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.57
-0.22
2.5
0.02
6.60
1.19
6.20
188betSớm
0.78
-0.25
0.94
0.75
1.75
0.97
2.96
2.82
2.19
Live
-
-
-
-
-
-
2.95
2.82
2.19
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.75
-0.25
0.93
0.73
1.75
0.95
2.98
2.71
2.23
Live
0.75
-0.25
0.95
0.75
1.75
0.95
-
-
-
Run
-0.89
0
0.59
-0.69
1.5
0.39
40.00
4.50
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Decic Tuzi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhDecic Tuzi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-6] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748222625636.8%
10424121014440.0%
9324101611733.3%
63121071050.0%
[MNE First League-4] Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19694191727431.6%
94239714544.4%
10271101013620.0%
613236616.7%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
FK Mornar BarDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D121-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.693.104.25B0.930.750.77BX
MNE D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8H
MNE D103-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4T
MNE D128-10-230 - 1
(0 - 0)
- B
MNE D120-08-233 - 1
(1 - 1)
4 - 1B
MNE D105-04-231 - 1
(1 - 0)
8 - 3H
MNE D110-12-221 - 0
(0 - 0)
5 - 33.303.051.91T0.79-0.50.91TX
MNE D101-10-223 - 1
(1 - 1)
2 - 7B
MNE D124-07-220 - 1
(0 - 1)
8 - 4B
MNE D120-05-222 - 1
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarJezero Plav
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOFK Petrovac
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Jezero PlavFK Mornar Bar
FK Mornar BarArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D106-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 7T
MNE D102-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.472.992.44T0.8600.84TT
MNE D129-09-240 - 2
(0 - 1)
9 - 4B
MNE D122-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 7B
MNE D118-09-242 - 2
(0 - 1)
4 - 23.102.822.11H0.85-0.250.85BT
MNE D114-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 5T
MNE D131-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3H
MNE D125-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8B
MNE D121-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.693.104.25B0.930.750.77BX
MNE D117-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 9B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Arsenal TivatDecic Tuzi
Decic TuziFK Sutjeska Niksic
Decic TuziFK Buducnost Podgorica
OFK PetrovacDecic Tuzi
Decic TuziArsenal Tivat
Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
OtrantDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
Bokelj KotorDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4
MNE D102-10-240 - 0
(0 - 0)
- 1.883.003.500.880.50.82X
MNE D127-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 1
MNE D122-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4
MNE D118-09-241 - 3
(1 - 2)
8 - 2
MNE D114-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 8
MNE D131-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 1
MNE D125-08-242 - 2
(0 - 0)
0 - 1
MNE D121-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.693.104.25B0.930.750.77BX
MNE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

MornarSo sánh số liệuDecic Tuzi
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%00.0%Xem
Decic Tuzi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànDecic Tuzi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    1
    7
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTDecic Tuzi
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2Decic Tuzi
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D126-10-2024KháchFK Buducnost Podgorica3 Ngày
MNE D103-11-2024ChủFK Sutjeska Niksic11 Ngày
MNE D109-11-2024KháchArsenal Tivat17 Ngày
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D126-10-2024ChủOtrant3 Ngày
MNE D103-11-2024KháchJezero Plav11 Ngày
MNE D109-11-2024ChủJedinstvo Bijelo Polje17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng31.6% [6]
  • [4] 21.1%Hòa47.4% [6]
  • [8] 42.1%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa36.8% [7]
  • [4] 21.1%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mornar VS Decic Tuzi ngày 23-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues