So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-0.25
0.78
-0.96
2.25
0.76
3.25
3.10
2.04
Live
0.88
0
-0.99
0.83
2.25
-0.96
2.52
3.20
2.69
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
-0.95
2.25
0.80
3.40
3.40
2.00
Live
0.85
0
1.00
0.80
2.25
-0.95
2.50
3.40
2.70
Run
1.00
0
0.85
-0.10
2.5
0.05
26.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.74
-0.98
2.25
0.76
3.60
3.15
1.92
Live
0.86
0
-0.96
-0.93
2.5
0.81
2.42
3.25
2.66
Run
-0.93
0
0.84
-0.10
2.5
0.03
20.00
1.03
17.00
188betSớm
-0.95
-0.25
0.79
-0.95
2.25
0.77
3.25
3.10
2.04
Live
0.89
0
-0.97
0.84
2.25
-0.95
2.52
3.20
2.69
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
-0.93
-0.25
0.74
-0.95
2.25
0.75
3.44
3.00
1.93
Live
0.85
0
-0.95
0.81
2.25
-0.93
2.43
3.13
2.69
Run
-0.90
0
0.82
-0.14
2.5
0.06
17.00
1.05
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
Heart of Midlothian
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhHeart of Midlothian
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 93%So Sánh Phong Độ7%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-33] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
610541333316.7%
31024433233.3%
3003090340.0%
630363950.0%
[UEFA ECL-25] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62136972533.3%
31114442633.3%
31022532033.3%
600621000.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Dinamo MinskFC Minsk
FK VitebskDinamo Minsk
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Dinamo MinskFC Gomel
AnderlechtDinamo Minsk
Dinamo MinskAnderlecht
Lincoln Red Imps FCDinamo Minsk
Dinamo MinskLincoln Red Imps FC
Dinamo MinskLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Minsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D124-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.284.707.80T0.981.50.84TX
BLR D120-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 65.403.551.53B0.77-11.05BX
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 21.078.0017.00T1.002.50.82TX
BLR D112-09-242 - 0
(0 - 0)
- 1.374.156.60T0.971.250.85TX
UEFA EL29-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 11.295.108.90B0.951.50.93TX
UEFA EL22-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 56.804.651.39B0.91-1.250.91BX
UEFA EL15-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.103.451.70B0.91-0.750.91BT
UEFA EL08-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.354.656.80T0.851.250.97TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.453.501.83T0.93-0.50.83TX
UEFA CL24-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.344.506.60B0.851.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Saint MirrenHeart of Midlothian
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee United
Heart of MidlothianFC Viktoria Plzen
MotherwellHeart of Midlothian
FC Viktoria PlzenHeart of Midlothian
FalkirkHeart of Midlothian
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Fleetwood TownHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR21-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 42.743.452.360.79-0.251.09T
SCO PR14-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.176.9012.000.8821.00X
SCO PR01-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.594.254.651.0510.83X
UEFA EL29-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.402.010.87-0.51.01X
SCO PR25-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 72.823.602.230.88-0.251.00T
UEFA EL22-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.464.505.801.021.250.80X
SCO LC17-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 43.053.551.960.80-0.50.96X
SCO PR10-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 102.773.802.190.92-0.250.96T
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 74.404.051.651.06-0.750.82X
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 33%

Dinamo MinskSo sánh số liệuHeart of Midlothian
  • 10Tổng số ghi bàn3
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.3
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo MinskThời gian ghi bànHeart of Midlothian
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024KháchShakhter Soligorsk2 Ngày
BLR D119-10-2024ChủSlavia Mozyr16 Ngày
UEFA ECL24-10-2024KháchHJK Helsinki21 Ngày
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR06-10-2024KháchAberdeen3 Ngày
UEFA ECL24-10-2024ChủOmonia Nicosia FC21 Ngày
SCO PR26-10-2024KháchHibernian23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [5] 83.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Dinamo Minsk VS Heart of Midlothian ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues