Dinamo Minsk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Vladimir Khvashchinskiy-00000000
49artem karatay-00000000
4Aleksei Gavrilovich-00000000
-M. Budko-00000000
14Raymond·Adeola-10010000
21Fedor·Lapoukhov-00010007.1
2Vadim Pigas-00010006.6
6Sergei PolitevichHậu vệ00000006.1
-Aleksandr SachivkoHậu vệ00000006.7
66Raí Lopes de Oliveira-00001007.2
25Pedro Igor-10020000
80Igor Shkolik-00000000
8Aleksandr SelyavaTiền vệ20010000
-Joseph OkoroTiền vệ00000000
81Trofim Melnichenko-00010000
Thẻ vàng
-Daniil KulikovTiền vệ10000000
29B. Amian-00010007.2
26vladislav kalininTiền vệ00000006.6
88Nikita DemchenkoHậu vệ00010006.5
19Dmitri Podstrelov-00000007.1
9Steven AlfredTiền đạo50120008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
67Roman Begunov-00000000
11Gleb·Zherder-10010006.7
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Barrie McKayTiền đạo10000016.2
16Blair SpittalTiền vệ00020007.2
17Alan ForrestTiền đạo00000006.8
27Liam BoyceTiền đạo00000000
28Zander ClarkThủ môn00000000
20Yan DhandaTiền đạo20100100
Bàn thắng
35Adam ForresterHậu vệ00010006.8
7Jorge GrantTiền vệ00000000
2Frankie KentHậu vệ00000007.2
4Craig HalkettHậu vệ00000000
15Kye RowlesHậu vệ10000007
14Cameron DevlinTiền vệ00000007.1
Thẻ vàng
3Stephen KingsleyHậu vệ00000000
11Yutaro OdaTiền vệ00000000
-Daniel OyegokeHậu vệ00000000
80Andrés SalazarHậu vệ00000000
25Macaulay TaitTiền vệ00000000
77Kenneth VargasTiền đạo00010000
1Craig GordonThủ môn00000006.8
29James PenriceHậu vệ00000006.6
9Lawrence ShanklandTiền đạo60001017.8
6Beni BaningimeTiền vệ00000006.8
18Malachi BoatengTiền vệ00000000

Dinamo Minsk vs Heart of Midlothian ngày 03-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues